17/10/2025
Mỗi phòng khám nha khoa hàng ngày đều thải ra lượng nước chứa máu, hóa chất và vi khuẩn từ quá trình khám chữa răng. Nếu không được xử lý đúng cách, loại nước thải này không chỉ gây ô nhiễm môi trường mà còn khiến phòng khám đối mặt với nguy cơ bị phạt từ 50 - 250 triệu đồng, hay thậm chí bị đình chỉ hoạt động theo quy định pháp luật. Bài viết này Wi Team sẽ giúp bạn hiểu rõ quy định, quy trình và giải pháp xử lý nước thải nha khoa, đảm bảo phòng khám hoạt động hợp pháp, an toàn và bền vững.
Phòng khám nha khoa là một cơ sở y tế đặc thù, phát sinh nhiều loại chất thải khác nhau, trong đó nước thải nha khoa là yếu tố tiềm ẩn nguy cơ ô nhiễm môi trường nghiêm trọng. Nếu không được xử lý đúng cách, nước thải này không chỉ vi phạm pháp luật mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe cộng đồng và uy tín phòng khám.
Nước thải tại các phòng khám nha khoa thường xuất phát từ nhiều hoạt động hàng ngày, có thể chia thành 3 nhóm chính:
1. Nước thải sinh hoạt:
2. Nước thải từ hoạt động chuyên môn nha khoa (chủ yếu và nguy hiểm nhất):
3. Nước thải vệ sinh khu vực phòng khám:
Thực tế: Theo khảo sát của Cục Quản lý môi trường y tế (Bộ Y tế, 2023), hơn 60% phòng khám nha khoa tư nhân chưa có hệ thống xử lý nước thải đạt chuẩn, chủ yếu xả thẳng ra cống chung, gây ô nhiễm và tiềm ẩn dịch bệnh.
Nước thải nha khoa chứa nhiều chất gây hại, có tính nguy hiểm cao hơn so với nước thải thông thường:
| Nhóm thành phần | Chất cụ thể | Nguy cơ gây hại |
| Hóa chất | Chlorine, formaldehyde, thuốc sát khuẩn, hóa chất tẩy rửa | Ăn mòn, ô nhiễm hóa học, ảnh hưởng hệ sinh thái |
| Kim loại nặng | Thủy ngân (Hg) từ amalgam, bạc (Ag), chì (Pb) | Gây ngộ độc thần kinh, tích tụ lâu dài, cực kỳ nguy hại cho môi trường |
| Vi sinh vật | Vi khuẩn, virus từ máu, dịch cơ thể bệnh nhân | Lây nhiễm bệnh, bùng phát dịch bệnh (HIV, viêm gan B, lao,...) |
| Chất hữu cơ | Máu, dịch sinh học, vụn thức ăn, chất thải y tế | Gây mùi hôi, phát sinh khí độc H₂S, NH₃, làm giảm oxy trong nước |
1. Nguy cơ pháp lý:
2. Ảnh hưởng sức khỏe cộng đồng:
3. Ảnh hưởng uy tín và hình ảnh thương hiệu:
Việc tuân thủ các quy định pháp luật về môi trường không chỉ là trách nhiệm mà còn là điều kiện tiên quyết để một phòng khám nha khoa hoạt động hợp pháp. Các quy định này nhằm đảm bảo nước thải y tế được xử lý đúng cách trước khi xả ra môi trường, bảo vệ sức khỏe cộng đồng và hệ sinh thái.
Quy chuẩn kỹ thuật QCVN 28:2010/BTNMT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nước thải y tế QCVN 28:2010/BTNMT, do Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành, là cơ sở pháp lý quan trọng nhất mà các phòng khám nha khoa cần phải tuân thủ.
QCVN 28:2010/BTNMT là Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nước thải y tế, quy định các giới hạn cho phép đối với các chất gây ô nhiễm trong nước thải từ các cơ sở y tế như bệnh viện và phòng khám, nhằm bảo vệ sức khỏe cộng đồng và môi trường. Quy chuẩn này áp dụng cho mọi tổ chức, cá nhân liên quan đến hoạt động thải nước thải y tế, yêu cầu xử lý nước thải đạt tiêu chuẩn trước khi xả ra môi trường.
Thông số quan trọng: Đối với nước thải nha khoa, các thông số cần được kiểm soát chặt chẽ bao gồm BOD5, COD, Tổng chất rắn lơ lửng (TSS), và đặc biệt là các kim loại nặng như thủy ngân (Hg), chì (Pb) do chúng thường có trong vật liệu nha khoa.
Tầm quan trọng: Việc tuân thủ quy chuẩn này không chỉ giúp phòng khám tránh được các rủi ro pháp lý mà còn thể hiện trách nhiệm xã hội và đạo đức nghề nghiệp.
Hồ sơ, giấy phép cần có khi mở phòng khám
Để đảm bảo hoạt động hợp pháp, một phòng khám nha khoa cần chuẩn bị các hồ sơ liên quan đến môi trường. Cụ thể, bạn cần có một trong các loại giấy tờ sau, tùy thuộc vào quy mô và thời điểm hoạt động:
Mức phạt nếu vi phạm
Nếu một phòng khám nha khoa không tuân thủ các quy định về xử lý nước thải, sẽ phải đối mặt với các hình thức xử phạt hành chính nghiêm khắc theo Nghị định số 45/2022/NĐ-CP quy định về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực bảo vệ môi trường.
Quy trình xử lý nước thải nha khoa chuẩn được thực hiện theo 5 bước chính, đảm bảo hiệu quả xử lý - tuân thủ quy định pháp luật - tối ưu chi phí vận hành. Mỗi bước đều đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo nước thải đầu ra đạt QCVN 28:2010/BTNMT.
Đây là bước nền tảng, quyết định việc lựa chọn công nghệ và thiết kế hệ thống sau này.
Các công việc cần thực hiện:
Khảo sát hiện trạng phòng khám:
Xác định số ghế nha, lượng bệnh nhân trung bình/ngày, từ đó ước tính lưu lượng nước thải/ngày.
Ví dụ:
Xác định các nguồn phát sinh nước thải:
Từ hóa chất tẩy trắng, dung dịch khử khuẩn.
Lấy mẫu và phân tích:
Các chỉ số quan trọng cần phân tích:
Mục tiêu: Xác định mức độ ô nhiễm và so sánh với QCVN 28:2010/BTNMT để làm cơ sở lựa chọn công nghệ xử lý phù hợp.
Lưu ý: Nhiều phòng khám bỏ qua bước khảo sát và phân tích ban đầu, dẫn đến hệ thống lắp đặt không đạt chuẩn hoặc dư thừa công suất, gây lãng phí đầu tư.
Công nghệ xử lý nước thải nha khoa phải đảm bảo hiệu quả, an toàn và tiết kiệm chi phí. Việc lựa chọn dựa trên:
Chi phí đầu tư và vận hành:
Các công nghệ phổ biến:
| Công nghệ | Ưu điểm | Nhược điểm |
| Hóa lý + Sinh học | Chi phí hợp lý, phù hợp phòng khám vừa và nhỏ | Cần diện tích lớn hơn, phải bổ sung hóa chất định kỳ |
| MBR (Màng lọc sinh học) | Chất lượng nước đầu ra cao, hệ thống nhỏ gọn | Chi phí đầu tư và thay màng cao |
| Hóa chất đơn thuần | Xử lý nhanh, hiệu quả cao với kim loại nặng | Tốn hóa chất, không thân thiện môi trường |
Xem thêm: Vô trùng nha khoa: Quy trình, thiết bị, chi phí và kinh nghiệm triển khai đạt chuẩn
Sau khi đã có công nghệ, đội ngũ kỹ sư sẽ tiến hành thiết kế hệ thống chi tiết và thi công.
Nội dung thiết kế:
Thi công lắp đặt:
Nên chọn nhà thầu có kinh nghiệm trong lĩnh vực y tế, nha khoa, vì đặc thù nước thải này phức tạp hơn so với nước thải sinh hoạt thông thường.
Trước khi đưa vào vận hành chính thức, hệ thống phải chạy thử nghiệm và nghiệm thu theo quy định.
Quy trình chạy thử:
Nghiệm thu và bàn giao: Nhà thầu bàn giao các hồ sơ:
Hồ sơ này là cơ sở để phòng khám xin giấy phép xả thải hợp pháp từ cơ quan môi trường.
Hệ thống xử lý nước thải sẽ chỉ duy trì hiệu quả khi được vận hành và bảo trì đúng cách:
Đào tạo nhân sự: Nhân viên phòng khám cần được huấn luyện cách vận hành cơ bản như kiểm tra máy bơm, điều chỉnh hóa chất, xử lý sự cố nhỏ.
Kiểm tra định kỳ:
Lập báo cáo vận hành: Lưu trữ dữ liệu vận hành, kết quả kiểm tra nước đầu ra => là bằng chứng pháp lý khi cơ quan môi trường kiểm tra đột xuất.
Dịch vụ bảo trì trọn gói: Chủ phòng khám có thể thuê dịch vụ bảo trì từ đơn vị cung cấp hệ thống để giảm rủi ro vận hành, tiết kiệm chi phí nhân sự và đảm bảo hệ thống hoạt động liên tục.
Thực hiện đầy đủ quy trình này không chỉ giúp phòng khám nha khoa tuân thủ quy định pháp luật mà còn bảo vệ uy tín thương hiệu, giảm thiểu chi phí xử phạt, đồng thời góp phần bảo vệ môi trường và sức khỏe cộng đồng.
Xem thêm: Bật mí quy trình quản lý vật tư nha khoa tối ưu chi phí và vận hành phòng khám hiệu quả
Đối với các phòng khám nha khoa, việc lựa chọn công nghệ xử lý nước thải nha khoa phù hợp có vai trò quyết định đến chi phí đầu tư, hiệu quả vận hành, và khả năng đáp ứng quy định môi trường. Hiện nay, có ba nhóm công nghệ chính được áp dụng phổ biến, mỗi nhóm có ưu điểm, hạn chế và mức chi phí khác nhau.
Nguyên lý hoạt động: Sử dụng hóa chất để trung hòa, kết tủa hoặc khử trùng nhằm loại bỏ các chất ô nhiễm như kim loại nặng (thủy ngân, chì), vi khuẩn và hóa chất nha khoa. Phổ biến nhất là Clo, phèn nhôm, PAC, NaOH, và chất khử trùng UV kết hợp Clo.
Ưu điểm:
Nhược điểm:
Ứng dụng phù hợp: Phòng khám nhỏ (1 - 3 ghế máy), diện tích hạn chế và chủ yếu cần loại bỏ kim loại nặng, vi khuẩn cơ bản.
Nguyên lý hoạt động: Sử dụng vi sinh vật để phân hủy các chất hữu cơ, vi khuẩn gây bệnh và một phần hóa chất trong nước thải. Hai hình thức phổ biến:
Ưu điểm:
Nhược điểm:
Ứng dụng phù hợp: Phòng khám trung bình đến lớn, hoặc chuỗi phòng khám cần hệ thống ổn định và lâu dài.
Ngoài hai phương pháp truyền thống, hiện nay nhiều phòng khám nha khoa đang quan tâm đến các công nghệ mới, mang lại hiệu quả vượt trội, tiêu biểu như:
MBR (Membrane Bio-Reactor):
Ưu điểm: Tiết kiệm diện tích, chất lượng nước đầu ra ổn định, tự động hóa cao.
Nhược điểm: Chi phí đầu tư ban đầu cao và yêu cầu bảo dưỡng định kỳ chuyên nghiệp.
Công nghệ lọc Nano kết hợp sinh học:
Ứng dụng phù hợp: Phòng khám cao cấp, chuỗi phòng khám lớn hoặc chủ phòng khám hướng đến tiêu chuẩn quốc tế.
| Tiêu chí | Hóa lý (Hóa chất) | Vi sinh (Sinh học) | MBR/Công nghệ tiên tiến |
| Chi phí đầu tư ban đầu | Thấp (50 - 80 triệu) | Trung bình (80 - 150 triệu) | Cao (150 - 300 triệu+) |
| Chi phí vận hành hàng tháng | Cao (hóa chất liên tục) | Thấp (chủ yếu điện, bảo dưỡng) | Trung bình (bảo dưỡng định kỳ, màng lọc) |
| Diện tích yêu cầu | Nhỏ gọn | Trung bình - lớn | Rất nhỏ gọn |
| Hiệu quả xử lý kim loại nặng | Cao | Trung bình | Rất cao |
| Chất lượng nước đầu ra | Đạt chuẩn cơ bản | Ổn định, thân thiện môi trường | Ổn định, đạt chuẩn cao, có thể tái sử dụng |
| Độ phức tạp vận hành | Dễ dàng | Cần kỹ thuật viên có kinh nghiệm | Cần chuyên môn và bảo trì chuyên nghiệp |
Trước khi đầu tư, chủ phòng khám nên khảo sát thực tế và nhận tư vấn từ các đơn vị chuyên nghiệp, tránh chọn giải pháp rẻ nhưng không đạt chuẩn vì có thể bị phạt nặng và phải nâng cấp hệ thống sau này, gây lãng phí chi phí.
Xem thêm: Điều kiện sản xuất răng giả và bí quyết tránh rủi ro cho chủ phòng khám
Việc lựa chọn đúng đơn vị thiết kế, thi công hệ thống xử lý nước thải nha khoa có ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả vận hành, chi phí đầu tư, và khả năng đáp ứng các quy định pháp luật. Chủ phòng khám không chỉ cần xem xét giá cả mà còn phải đánh giá toàn diện nhiều yếu tố để tránh rủi ro về sau.
Tiêu chí lựa chọn nhà cung cấp hệ thống xử lý nước thải
1. Công suất xử lý phù hợp với quy mô phòng khám
Cần khảo sát số lượng ghế máy nha khoa và lượng nước thải phát sinh hàng ngày.
Nếu công suất thiết kế quá thấp, hệ thống nhanh chóng quá tải, không đạt chuẩn QCVN 28:2010/BTNMT.
Nếu công suất quá cao, chi phí đầu tư lãng phí, khó tối ưu vận hành.
Quy chuẩn tham khảo:
2. Chi phí đầu tư ban đầu
Bao gồm thiết bị, vật tư, chi phí thiết kế và thi công.
Chủ phòng khám cần so sánh ít nhất 2 - 3 báo giá từ các đơn vị khác nhau.
Cảnh báo: Không nên chọn giải pháp quá rẻ vì có thể:
3. Chi phí vận hành và bảo trì lâu dài
Một số hệ thống rẻ nhưng tốn chi phí hóa chất hoặc điện năng hàng tháng rất cao.
Hỏi rõ nhà cung cấp về:
Nên chọn hệ thống có chi phí vận hành ổn định, bảo trì dễ dàng.
4. Diện tích lắp đặt và tính thẩm mỹ
Với phòng khám ở trung tâm thành phố, diện tích thường rất hạn chế, ưu tiên hệ thống nhỏ gọn, ví dụ công nghệ MBR hoặc lọc Nano.
Nếu có không gian riêng, có thể chọn công nghệ sinh học để tối ưu chi phí.
5. Kinh nghiệm và uy tín của nhà cung cấp
Kiểm tra các dự án thực tế đã triển khai, đặc biệt trong lĩnh vực y tế và nha khoa.
Hỏi rõ về cam kết nước đầu ra đạt chuẩn QCVN 28:2010/BTNMT.
Đọc đánh giá từ khách hàng cũ, hoặc yêu cầu tham khảo hồ sơ năng lực, giấy phép kinh doanh.
6. Dịch vụ hỗ trợ và pháp lý
Đơn vị uy tín thường hỗ trợ khách hàng:
Lời khuyên từ chuyên gia
Trước khi ký hợp đồng, hãy yêu cầu nhà cung cấp cam kết nước đầu ra đạt chuẩn bằng văn bản và có chính sách bảo hành tối thiểu 12 - 24 tháng để bảo vệ quyền lợi phòng khám.
Xem thêm: Bí quyết kinh doanh Labo thành công hướng đi tiềm năng cho nhà đầu tư
Việc xử lý nước thải nha khoa không chỉ là yêu cầu bắt buộc để phòng khám đáp ứng quy định pháp luật, mà còn là trách nhiệm với môi trường và sức khỏe cộng đồng. Đầu tư vào một hệ thống xử lý đạt chuẩn ngay từ đầu sẽ giúp chủ phòng khám tránh rủi ro bị phạt, tiết kiệm chi phí lâu dài và xây dựng hình ảnh chuyên nghiệp trong mắt khách hàng.
Hãy lựa chọn giải pháp xử lý phù hợp và đồng hành cùng đơn vị uy tín để đảm bảo phòng khám của bạn hoạt động bền vững, hợp pháp và hiệu quả.
Thẻ:






