01/10/2025
Kinh doanh ăn sáng không chỉ là “bán món no bụng” mà là chọn đúng món để giữ chân khách và tạo lợi nhuận bền vững. Với kinh nghiệm thực chiến F&B, Wi Team giới thiệu 100 món ăn sáng ngon độc và lạ, giúp bạn định hướng được “bán đồ ăn sáng nên bán gì?” từ đó định hình menu tinh gọn, dễ bán và tối ưu doanh thu ngay từ ngày đầu khởi nghiệp.
Khởi nghiệp với đồ ăn sáng là hướng đi tiềm năng, nhưng thành công phụ thuộc nhiều vào việc chọn món phù hợp khẩu vị khách hàng. Vậy bán đồ ăn sáng nên bán gì? Dưới đây là danh sách 100 món ăn sáng được phân loại chi tiết, giúp bạn xây dựng menu vừa đa dạng vừa hiệu quả.
Với đặc thù phù hợp nhiều tệp khách hàng – từ học sinh, nhân viên văn phòng đến khách vãng lai – việc lựa chọn đúng món nước không chỉ giúp định vị thương hiệu lâu dài mà còn gia tăng biên lợi nhuận. Dưới đây là danh sách menu món nước buổi sáng được chuyên gia đánh giá cao về tính thực tiễn và tiềm năng kinh doanh.
STT | Tên Món Ăn | Đặc Điểm Món Ăn | Đối Tượng Phù Hợp | Yêu Cầu Về Quán & Vận Hành | Giá Bán TB (VNĐ) |
1 | Phở Bò (Tái/Chín) | Nước dùng hầm xương, gia vị hồi quế. Cung cấp năng lượng cao. | Đại chúng, khách văn phòng, khách du lịch. | Bếp lớn, cần công thức nước lèo chuẩn vị. Khó khăn trong việc duy trì chất lượng ổn định. | 35.000 - 70.000 |
2 | Phở Gà (Da giòn/Xé) | Nước dùng hầm xương, gia vị hồi quế. Cung cấp năng lượng cao. | Khách thích vị thanh, người ăn kiêng (bỏ da gà). | Có thể dùng chung nồi nước lèo xương gà. Chi phí nguyên liệu thấp hơn Phở Bò. | 30.000 - 65.000 |
3 | Bún Bò Huế (Đặc biệt) | Nước dùng cay, đậm mùi mắm ruốc, có Giò/Bắp bò/Chả cua. | Giới trẻ, khách thích hương vị mạnh. | Bếp cần xử lý mùi tốt. Cần nguồn nguyên liệu đặc trưng (mắm ruốc). | 30.000 - 65.000 |
4 | Bún Riêu Cua | Nước dùng chua thanh vị cà chua, gạch cua béo ngậy. | Đại chúng, học sinh, sinh viên, khách thích món dân dã. | Cần nguồn cua tươi hàng ngày (rủi ro tồn kho). Khâu làm riêu cua tốn công. Lợi nhuận gộp cao. | 25.000 - 55.000 |
5 | Bún Chả | Chả thịt nướng than/lò, bún và nước mắm chua ngọt. | Đại chúng, khách du lịch, thích món khô, đậm vị. | Cần không gian nướng (xử lý khói). Vận hành dễ hơn món nước. | 40.000 - 60.000 |
6 | Bún Thang | Tinh tế, nhiều topping (trứng, giò, gà) trong nước dùng trong. | Phân khúc khách cao cấp, thích ẩm thực truyền thống Hà Nội. | Chuẩn bị cầu kỳ, tốn nhiều thời gian sơ chế. Kén khách đại trà. | 50.000 - 80.000 |
7 | Hủ Tiếu Nam Vang (Nước) | Nước dùng ngọt, topping tôm, thịt, trứng cút. | Đại chúng, khách thích món ăn Hoa, có thể bán khô/nước. | Quản lý tồn kho phức tạp (nhiều topping). Tốc độ phục vụ nhanh. | 25.000 - 70.000 |
8 | Hủ Tiếu Nam Vang (Khô) | Sợi hủ tiếu trộn sốt đậm đà, có chén súp kèm. | Khách muốn món ăn tiện lợi mang đi, không sợ bị nhão. | Lợi thế: Có thể chuẩn bị sốt trộn sẵn. Vận hành nhanh chóng. | 25.000 - 70.000 |
9 | Bò Kho | Thịt bò hầm mềm, sốt ngũ vị hương/cà ri. Ăn với bánh mì/mì. | Đại chúng, món ăn chắc bụng, dễ kết hợp. | Nấu số lượng lớn, bảo quản tốt. Lợi thế: Nước sốt là bí quyết độc quyền dễ xây dựng thương hiệu. | 30.000 - 65.000 |
10 | Mì Quảng (Gà/Tôm) | Sợi mì dày, nước lèo ít, có đậu phộng rang giòn. | Khách thích hương vị Miền Trung. | Cần nguồn sợi mì chuẩn. Bán kèm rau sống tươi. | 35.000 - 55.000 |
11 | Bún Cá Lóc (Miền Tây) | Nước dùng từ cá lóc, có thịt cá gỡ xương, rau nhút, bông súng. | Khách thích vị dân dã, thanh. | Cần nguồn cá lóc tươi, kỹ năng gỡ xương cá. | 30.000 - 60.000 |
12 | Bún Mắm | Nước lèo từ mắm cá linh/sặc, tôm, mực, heo quay. | Khách thích hương vị Miền Tây, vị mắm đặc trưng. | Rủi ro: Mùi mắm kén khách. Cần mặt bằng rộng rãi, thoáng khí. | 40.000 - 75.000 |
13 | Canh Bún | Tương tự Bún Riêu nhưng dùng sợi bún to, rau muống chẻ. | Khách thích món ăn truyền thống, quen thuộc. | Chi phí vốn thấp. Dễ dàng vận hành. | 25.000 - 50.000 |
14 | Bánh Canh Cua | Nước dùng sệt, thịt cua, chả, trứng cút. | Khách thích món no lâu, đậm đà. | Nước dùng cần khuấy thường xuyên để không bị cháy đáy nồi. | 40.000 - 60.000 |
15 | Bánh Canh Giò Heo | Sợi bánh canh bột lọc/bột gạo, giò heo hầm mềm. | Khách thích món ăn no, dinh dưỡng cao. | Giò heo cần hầm mềm, tốn thời gian chuẩn bị. | 40.000 - 60.000 |
16 | Miến Gà/Ngan Trộn | Miến trộn khô với hành phi, sốt, thịt gà/ngan xé. | Khách thích món trộn, ăn nhanh. | Dễ bán mang đi. Tốc độ phục vụ rất nhanh. | 35.000 - 55.000 |
17 | Mì Hoành Thánh | Mì trứng, viên hoành thánh nhân thịt/tôm, xá xíu. | Đại chúng, khách thích ẩm thực Hoa. | Hoành thánh có thể tự làm hoặc nhập sẵn. Dễ kiểm soát chất lượng. | 35.000 - 55.000 |
18 | Hủ Tiếu Gõ (Bình dân) | Phiên bản hủ tiếu đơn giản, giá rẻ, có thịt nạc, hành phi. | Học sinh, sinh viên, khách lao động, nhạy cảm về giá. | Lợi thế: Vốn đầu tư thấp, vòng quay vốn nhanh. | 25.000 - 40.000 |
19 | Mì Vịt Tiềm | Mì trứng ăn kèm đùi vịt tiềm thuốc bắc. | Khách muốn bồi bổ, phân khúc giá cao. | Cần nồi tiềm nhỏ, công thức thuốc bắc phức tạp. Chi phí vốn cao. | 60.000 - 90.000 |
20 | Bún Đậu Mắm Tôm (Full Topping) | Bún lá, đậu chiên, chả cốm, nem, thịt luộc. | Giới trẻ, sinh viên. Tối ưu bán trưa/chiều. | Không cần nấu nước lèo. Tốc độ chuẩn bị nhanh (chỉ cần chiên, luộc). | 30.000 - 60.000 |
21 | Phở Cuốn | Bánh phở không qua chế biến, cuốn thịt bò xào và rau thơm. | Khách thích món nhẹ bụng, thanh đạm. | Dễ làm, có thể làm tại chỗ. Có thể bán kèm Phở nước. | 35.000 - 55.000 |
22 | Phở Chiên Phồng | Bánh phở chiên giòn phồng, ăn kèm thịt bò xào. | Khách thích món ăn lạ miệng, chiên giòn. | Cần bếp chiên chuyên dụng. Tốn dầu. | 40.000 - 65.000 |
23 | Bún Chả Cá (Nha Trang) | Bánh phở chiên giòn phồng, ăn kèm thịt bò xào. | Khách thích món ăn vùng biển, vị thanh. | Cần nguồn chả cá chất lượng. Dễ vận hành. | 35.000 - 55.000 |
24 | Bún Ốc Chuối Đậu | Bún ăn kèm ốc, chuối xanh, đậu phụ. Vị chua thanh. | Khách thích món ăn truyền thống miền Bắc. | Khâu sơ chế ốc tốn công, cần nguồn ốc tươi. | 40.000 - 60.000 |
25 | Mì Ramen (Cơ bản) | Nước dùng hầm xương heo/gà, mì sợi, trứng lòng đào. | Giới trẻ, khách thích ẩm thực Nhật Bản. | Công thức nước dùng phức tạp, cần đầu bếp có kinh nghiệm quốc tế. | 70.000 - 120.000 |
26 | Bún Trộn Thịt Nướng | Bún, thịt nướng, rau sống, đậu phộng, nước mắm trộn. | Đại chúng. Dễ bán mang đi. | Chuẩn bị thịt nướng trước. Công thức nước mắm trộn là yếu tố quyết định. | 35.000 - 55.000 |
27 | Mì Trộn Xá Xíu | Mì trứng trộn xì dầu, mỡ hành, xá xíu. | Đại chúng, khách thích món trộn nhanh gọn. | Tận dụng nguyên liệu Xá Xíu của Hủ Tiếu. | 35.000 - 55.000 |
28 | Mì Vằn Thắn (Nước) | Tương tự Mì Hoành Thánh nhưng nước dùng đậm đà hơn. | Khách thích ẩm thực Hoa, muốn món ăn no lâu. | Yêu cầu về gia vị phức tạp. | 40.000 - 60.000 |
29 | Bánh Canh Trảng Bàng | Sợi bánh canh to, ăn kèm thịt chân giò luộc, rau rừng. | Phân khúc khách thích đặc sản vùng miền. | Cần nguồn rau rừng đặc trưng (rủi ro). | 45.000 - 65.000 |
30 | Miến Lươn (Trộn/Nước) | Miến dai, thịt lươn xào giòn/mềm. | Khách thích món ăn độc đáo, bồi bổ. | Cần kỹ năng làm lươn. Chi phí nguyên liệu lươn cao. | 45.000 - 70.000 |
31 | Mì xào giòn thập cẩm | Mì trứng chiên giòn, ăn kèm thịt bò/hải sản và rau củ xào sốt. | Khách thích món giòn, ăn no. | Yêu cầu chảo công nghiệp và kỹ năng xào nhanh. | 45.000 - 65.000 |
32 | Bún Hải Sản (Thái Lan) | Bún với tôm, mực, nước dùng Tom Yum chua cay. | Khách thích món ăn có yếu tố quốc tế, vị cay. | Cần nguồn hải sản tươi. Công thức sốt Tom Yum là cốt lõi. | 50.000 - 80.000 |
33 | Bún Nước Lèo (Sóc Trăng) | Nước lèo từ mắm, có cá, thịt, ăn kèm bắp chuối, rau thơm. | Khách thích vị mắm, ẩm thực Miền Tây. | Tương tự Bún Mắm, cần xử lý mùi. | 45.000 - 65.000 |
34 | Bún Sứa (Nha Trang) | Nước dùng thanh, sứa giòn, chả cá. | Khách thích vị biển, thanh mát. | Cần nguồn sứa tươi, bảo quản lạnh tốt. | 40.000 - 60.000 |
35 | Miến Măng Vịt | Miến dai, thịt vịt, măng tươi, nước mắm gừng. | Thay thế Bún Măng Vịt cho người thích miến. | Dễ vận hành, dùng chung nguyên liệu Bún Măng Vịt. | 40.000 - 60.000 |
36 | Canh Bún Gà Nấm | Canh bún với thịt gà và nấm (rơm, hương). | Khách thích món thanh, có rau. | Chi phí vốn thấp, nấu nhanh. | 35.000 - 55.000 |
37 | Bún Chả Lá Lốt | Bún ăn kèm chả lá lốt nướng. | Khách thích hương vị lá lốt, độc đáo. | Chả lá lốt cần làm tươi mỗi ngày. | 35.000 - 55.000 |
38 | Hủ Tiếu Bò Kho | Kết hợp giữa Hủ Tiếu và Bò Kho. | Tăng sự lựa chọn cho khách Bò Kho. | Dễ bán kèm, tăng Up-sell. | 45.000 - 70.000 |
39 | Phở Chay/Phở Nấm | Nước dùng rau củ, topping là các loại nấm. | Khách ăn chay, thực dưỡng. | Lợi thế: Chi phí thấp. Dễ dàng thu hút khách hàng tiềm năng mới. | 35.000 - 55.000 |
40 | Bún Giò Heo/Móng Giò | Nước dùng xương heo, móng giò hầm mềm. | Khách lao động, thích món ăn no, bổ dưỡng. | Cần thời gian hầm kỹ. Nguyên liệu dễ kiếm. | 40.000 - 60.000 |
Nên bán đồ ăn sáng gì? Những lựa chọn nhanh – tiện – dễ bán luôn chiếm ưu thế bởi không chỉ thỏa mãn thói quen của khách hàng bận rộn mà còn dễ chuẩn bị, vừa có khả năng xoay vòng vốn nhanh, đặc biệt thích hợp để khởi nghiệp nhỏ lẻ hoặc mở rộng mô hình take-away.
STT | Tên Món Ăn | Đặc Điểm Món Ăn | Đối Tượng Phù Hợp | Yêu Cầu Về Quán & Vận Hành | Giá Bán TB (VNĐ) |
41 | Cơm Tấm Sườn Bì Chả | Cơm tấm hạt nhỏ, sườn nướng, nước mắm. | Đại chúng, khách lao động, khách thích món chắc dạ. | Khu vực nướng/chiên Sườn. Nước mắm là linh hồn (cần công thức riêng). Dễ bán cả ngày. | 20.000 - 50.000 |
42 | Xôi Xéo/Mặn (Thập Cẩm) | Xôi nếp dẻo, mỡ gà, hành phi, đỗ xanh. Topping đa dạng. | Khách cần nhanh, gọn, chi phí thấp, no lâu. | Quầy nhỏ gọn. Có thể nấu từ đêm trước. Lợi nhuận gộp rất cao. | 10.000 - 25.000 |
43 | Bánh Mì Pa Tê Trứng | Bánh mì giòn, pa tê gan, trứng ốp la/chiên. | Khách văn phòng, học sinh, sinh viên. Ưu tiên sự tiện lợi. | Xe đẩy, quầy nhỏ. Tốc độ phục vụ cực nhanh (dưới 1 phút/ổ). | 20.000 - 35.000 |
44 | Bánh Mì Chảo | Bánh mì ăn kèm chảo gang (thịt, trứng, xúc xích). | Giới trẻ, khách thích ngồi lại quán. | Cần bếp gas/từ đơn để phục vụ chảo nóng. | 45.000 - 70.000 |
45 | Bánh Cuốn Nóng (Thịt băm) | Bánh tráng mỏng tráng nóng tại chỗ, nhân thịt. | Khách thích món ăn truyền thống, nhẹ bụng. | Cần thợ tráng bánh có kinh nghiệm. Phục vụ tại chỗ tốt hơn mang đi. | 20.000 - 50.000 |
46 | Bánh Giò | Bánh tráng mỏng tráng nóng tại chỗ, nhân thịt. | Khách thích món ăn truyền thống, dễ ăn. | Dễ bảo quản nóng, có thể bán kèm Chả, Giò. | 10.000 - 20.000 |
47 | Bánh Bao Nhân Thịt/Trứng | Bánh tráng mỏng tráng nóng tại chỗ, nhân thịt. | Đại chúng. Món ăn nhanh, dễ bảo quản. | Có thể nhập hàng chất lượng cao (OEM) để tối ưu chi phí. | 15.000 - 20.000 |
48 | Bánh Mì Xíu Mại | Bánh mì chấm xíu mại viên sốt cà chua. | Khách thích vị chua ngọt, đậm đà. | Xíu mại nấu sẵn số lượng lớn. Dễ vận hành. | 30.000 - 50.000 |
49 | Cơm Chiên Dương Châu | Cơm rang tơi với lạp xưởng, tôm, trứng. | Đại chúng. Dễ bán cả ngày. | Yêu cầu chảo công nghiệp, đầu bếp có kỹ năng rang cơm. | 30.000 - 45.000 |
50 | Cơm Gà Xối Mỡ | Cơm chiên hoặc cơm trắng, gà xối mỡ giòn da. | Khách thích món ăn béo ngậy, chắc dạ. | Chi phí dầu ăn cao. Cần kỹ thuật xối mỡ để da gà giòn. | 30.000 - 75.000 |
51 | Xôi Gà | Xôi trắng/gấc, thịt gà xé/nướng, nước sốt. | Khách thích protein cao, hương vị đậm đà. | Dễ bán mang đi. | 20.000 - 50.000 |
52 | Cơm Nắm Muối Vừng | Cơm nắm chặt, ăn kèm muối vừng/ruốc. | Khách thích món truyền thống, chi phí thấp. | Lợi nhuận gộp rất cao. Vốn đầu tư gần như bằng không. | 15.000 - 20.000 |
53 | Bánh Mì Que Hải Phòng | Bánh mì que nhỏ, phết pa tê mỏng, nướng giòn. | Phân khúc giá rẻ, ăn kèm. | Cần lò nướng nhỏ. Dễ bán số lượng lớn. | 10.000 - 20.000 |
54 | Bánh Mì Thịt Nướng | Bánh mì kẹp thịt nướng than/lò, rau thơm. | Đại chúng. | Cần khu vực nướng thoáng. Thịt nướng có mùi thơm thu hút khách. | 25.000 - 45.000 |
55 | Sandwich Trứng & Bacon | Bánh mì sandwich kẹp trứng ốp la, thịt xông khói. | Khách văn phòng, thích món ăn kiểu Tây. | Vận hành nhanh, dễ bán theo combo. | 35.000 - 55.000 |
56 | Sandwich Gà Xé Phay | Bánh mì kẹp gà xé trộn sốt mayonnaise. | Khách thích món ăn nhẹ, vị béo. | Gà xé có thể chuẩn bị sẵn. | 20.000 - 40.000 |
57 | Bánh Mì Kẹp Cá Hộp | Bánh mì kẹp cá mòi/cá thu hộp sốt cà chua. | Khách thích món ăn nhanh, tiện lợi, giá phải chăng. | Chi phí vốn thấp. Dễ dàng vận hành. | 20.000 - 40.000 |
58 | Bánh Khọt (Tôm) | Bánh bột gạo chiên giòn, nhân tôm, ăn kèm rau sống. | Khách thích món ăn vặt, độc đáo. Tối ưu bán tại chỗ. | Cần khuôn và bếp chiên chuyên dụng. | 25.000 - 55.000 |
59 | Bánh Bột Lọc (Hấp) | Bánh bột lọc nhân tôm thịt, chấm nước mắm. | Khách thích đặc sản miền Trung. | Có thể làm sẵn đông lạnh. | 20.000 - 45.000 |
60 | Bánh Chuối Chiên | Chuối gói bột mì chiên giòn. (Món ăn kèm/tráng miệng). | Khách thích món ngọt, chiên giòn. | Chi phí vốn thấp. | 10.000 - 20.000 |
61 | Cơm Rang Dưa Bò | Cơm rang với thịt bò và dưa muối. | Khách thích món đậm đà, vị chua nhẹ. | Tận dụng nguyên liệu thịt bò của Phở/Bò Kho. | 40.000 - 65.000 |
62 | Xôi Vò/Xôi Đậu Xanh (Ngọt) | Xôi đồ với đỗ xanh xay. | Khách thích món ngọt, nhẹ bụng. | Chi phí vốn thấp. Dễ dàng vận hành. | 10.000 - 25.000 |
63 | Bánh Bao Xá Xíu | Bánh bao nhân thịt xá xíu. | Khách thích ẩm thực Hoa. | Dùng chung Xá Xíu của Mì/Hủ Tiếu. | 20.000 - 40.000 |
64 | Bánh Mì Bơ Tỏi | Bánh mì phết bơ tỏi, nướng giòn. | Khách thích ẩm thực Hoa. | Nướng bằng lò vi sóng/lò nướng mini. | 20.000 - 35.000 |
65 | Cơm Trộn Bibimbap (Ăn sáng) | Cơm, rau củ, thịt, trứng ốp la, sốt Gochujang. | Giới trẻ, khách thích món Healthy. | Nhiều khâu sơ chế. Cần tô đóng gói đẹp mắt. | 50.000 - 75.000 |
66 | Bánh Ướt Chả Lụa | Bánh ướt mỏng, ăn kèm chả lụa. | Khách thích món nhẹ bụng, không nhân. | Nước chấm chua ngọt là yếu tố quyết định. | 25.000 - 45.000 |
67 | Xôi Ngũ Sắc | Xôi nhiều màu từ thảo mộc (lá cẩm, gấc). | Khách thích món ăn độc đáo, bắt mắt. | Lợi thế: Màu sắc đẹp, dễ marketing. | 10.000 - 25.000 |
68 | Bánh Waffle (Trứng/Mật ong) | Bánh tổ ong nướng, ăn kèm trứng/thịt xông khói (mặn) hoặc mật ong (ngọt). | Khách thích món Tây, có tính thẩm mỹ. | Cần máy làm Waffle. | 35.000 - 60.000 |
69 | Pancake (Syrup/Chuối) | Bánh rán tròn, xốp mềm, ăn kèm syrup. | Khách thích món Tây, ngọt. | Chi phí nguyên liệu thấp, lợi nhuận tốt. | 30.000 - 55.000 |
70 | French Toast (Bánh Mì Nướng Bơ) | Bánh mì nhúng trứng sữa chiên vàng. | Khách thích vị béo ngọt. | Nhanh, dễ làm, chi phí thấp. | 30.000 - 50.000 |
71 | Burrito (Breakfast Burrito) | Bánh Tortilla cuộn nhân trứng, thịt, phô mai. | Khách thích món ăn cầm tay, tiện lợi. | Cần làm sốt cà chua/sốt bơ. | 45.000 - 70.000 |
72 | Bánh Mì Cà Ri Gà | Bánh mì chấm cà ri gà. | Khách thích vị cà ri. | Cà ri nấu số lượng lớn, bảo quản tốt. | 35.000 - 55.000 |
73 | Bánh Đúc Nóng | Bánh đúc mềm, ăn kèm thịt băm xào mộc nhĩ. | Khách thích món truyền thống miền Bắc. | Nấu cháo bột, cần khuấy liên tục. | 10.000 - 25.000 |
74 | Cơm Chiên Cá Mặn | Cơm rang với cá mặn và thịt gà/heo. | Khách thích vị đậm, độc đáo. | Cá mặn cần được sơ chế kỹ để không bị tanh. | 25.000 - 50.000 |
75 | Bánh Mì Kẹp Jambon Phô Mai | Bánh mì kẹp jambon, phô mai lát. | Khách thích kiểu Tây, nhanh gọn. | Nguyên liệu dễ mua sẵn, vận hành nhanh. | 10.000 - 30.000 |
76 | Bánh Mì Nướng Muối Ớt | Bánh mì phết sốt muối ớt, nướng giòn. | Khách thích món ăn vặt, vị cay mặn. | Chi phí vốn cực thấp. | 15.000 - 30.000 |
77 | Bánh Sữa Chua (Hấp) | Bánh sữa chua hấp mềm, vị ngọt nhẹ. | Món ăn kèm, tráng miệng. | Dễ làm, có thể làm sẵn. | 15.000 - 30.000 |
78 | Cơm Rang Thập Cẩm | Cơm rang với nhiều loại topping linh hoạt. | Dễ tận dụng nguyên liệu còn lại. | Lợi thế: Giảm thiểu rủi ro tồn kho. | 35.000 - 55.000 |
79 | Bánh Giò Chay | Bánh giò nhân nấm, đậu phụ (chay). | Phục vụ khách ăn chay. | Dễ làm, giá vốn thấp. | 15.000 - 30.000 |
80 | Xôi Lạc/Đậu Phộng | Bánh giò nhân nấm, đậu phụ (chay). | Khách thích món truyền thống. | Chi phí vốn thấp. | 10.000 - 25.000 |
Các món cháo và súp là gợi ý số 1 cho bán đồ ăn sáng nên bán gì nhờ chi phí nguyên liệu thấp, lợi nhuận gộp cao, dễ dàng vận hành và phục vụ các đối tượng đặc biệt (trẻ em, người lớn tuổi, người bệnh).
STT | Tên Món Ăn | Đặc Điểm Món Ăn | Đối Tượng Phù Hợp | Yêu Cầu Về Quán & Vận Hành | Giá Bán TB (VNĐ) |
81 | Cháo Thịt Băm Trứng | Cháo gạo nấu nhừ, mịn, thịt băm xào, có trứng gà/vịt. | Đại chúng, trẻ em, người lớn tuổi. | Vận hành: Nấu sẵn số lượng lớn. Dễ dàng giữ nóng. Lợi nhuận gộp cao. | 15.000 - 35.000 |
82 | Cháo Sườn Quẩy | Cháo sườn heo xay mịn, ăn kèm quẩy giòn. | Khách thích món truyền thống, vị béo nhẹ. | Sườn cần được xay mịn. Quẩy có thể mua/chiên sẵn. | 15.000 - 35.000 |
83 | Cháo Lòng | Cháo ăn kèm lòng, dồi, gan, tim. | Khách thích món dân dã, bổ dưỡng. | Rủi ro vệ sinh an toàn Thực phẩm cao. Cần quy trình làm sạch nghiêm ngặt. | 20.000 - 55.000 |
84 | Cháo Cá Lóc (Gừng hành) | Cháo nấu với thịt cá lóc gỡ xương, gừng, hành. | Khách thích món thanh, bồi bổ. | Cần nguồn cá tươi, kỹ năng gỡ xương. | 30.000 - 60.000 |
85 | Cháo Hải Sản (Tôm/Mực) | Cháo nấu với tôm, mực tươi, nấm. | Khách thích món cao cấp, dinh dưỡng cao. | Chi phí nguyên liệu cao. Cần đảm bảo hải sản tươi. | 30.000 - 60.000 |
86 | Cháo Nấm (Chay) | Cháo nấu các loại nấm tươi (kim châm, hương). | Khách ăn chay, thích vị thanh. | Chi phí vốn thấp. Dễ dàng thu hút khách hàng tiềm năng mới. | 15.000 - 35.000 |
87 | Cháo Gà Hạt Sen | Cháo nấu với thịt gà và hạt sen. | Khách cần bồi bổ, phục hồi sức khỏe. | Hạt sen cần được sơ chế và hầm mềm. | 25.000 - 45.000 |
88 | Cháo Đậu Xanh (Chay) | Cháo nấu cùng đậu xanh. | Khách ăn chay, nhẹ bụng. | Chi phí vốn thấp, dễ vận hành. | 25.000 - 30.000 |
89 | Soup Cua (Trứng Bắc Thảo) | Soup sệt, thịt cua, nấm, trứng bắc thảo. | Khách thích món khai vị nhẹ nhàng, cao cấp. | Nguyên liệu tươi (cua) và bảo quản tốt (trứng bắc thảo). | 15.000 - 35.000 |
90 | Soup Măng Tây Gà | Soup sệt, có măng tây và thịt gà xé. | Khách thích món thanh, bổ dưỡng. | Dễ nấu số lượng lớn. | 20.000 - 40.000 |
Bán đồ ăn sáng nên bán gì? Để tìm các món ăn sáng độc và lạ bạn có thể tham khảo menu thực đơn healthy như granola sữa chua yến mạch, chia pudding,... vừa đáp ứng nhu cầu sống khỏe, vừa mang lại lợi thế kinh doanh nhờ sự khác biệt, phù hợp cho khách hàng trẻ, dân văn phòng và người quan tâm đến chế độ dinh dưỡng cân bằng.
STT | Tên Món Ăn | Đặc Điểm Món Ăn | Đối Tượng Phù Hợp | Yêu Cầu Về Quán & Vận Hành | Giá Bán TB (VNĐ) |
91 | Smoothie Bowl (Trái Cây) | Sinh tố đặc, ăn kèm granola, hạt chia, trái cây tươi. | Khách hàng Healthy, giới trẻ (thích chụp ảnh). | Cần máy xay mạnh, tủ đông. Chi phí vốn cao (trái cây). Lợi nhuận gộp cao. | 60.000 - 90.000 |
92 | Oatmeal (Yến Mạch) Ngọt | Yến mạch nấu sữa, thêm trái cây, mật ong/siro. | Khách ăn kiêng, Healthy. | Không cần bếp nấu phức tạp. Dễ bán theo set nguyên liệu. | 35.000 - 55.000 |
93 | Granola & Sữa Chua | Ngũ cốc trộn hạt, yến mạch nướng giòn ăn kèm sữa chua. | Khách hàng Healthy, nhanh gọn. | Có thể bán nguyên liệu đóng gói riêng. | 35.000 - 55.000 |
94 | Shakshuka (Trứng Số Sốt Cà) | Trứng được chần trong sốt cà chua, ớt chuông, ăn kèm bánh mì nướng. | Khách thích món ăn có tính quốc tế, giàu protein. | Cần chảo gang nhỏ, bếp có lửa nhỏ để chần trứng. Độc đáo, ít cạnh tranh. | 55.000 - 85.000 |
95 | Chia Pudding (Hạt Chia) | Hạt Chia ngâm sữa dừa/thực vật, nở thành pudding, ăn kèm trái cây. | Khách Healthy, ăn kiêng, bổ sung Omega-3. | Vận hành: Chi phí vốn thấp, dễ làm. Yêu cầu nguyên liệu trái cây tươi cao cấp. | 40.000 - 65.000 |
96 | Yogurt Parfait (Sữa chua tầng) | Sữa chua Hy Lạp, xếp lớp với Granola và trái cây. | Khách Healthy, thích món tráng miệng nhưng vẫn giàu dinh dưỡng. | Vận hành: Không cần nấu nướng. Dễ dàng đóng gói cốc/hộp. | 40.000 - 65.000 |
97 | Bánh Mì Ngũ Cốc & Bơ Đậu Phộng | Bánh mì đen/ngũ cốc, bơ đậu phộng tự làm/hạt. | Khách ăn kiêng (Gymers), tìm kiếm chất xơ. | Chi phí vốn thấp. Dễ dàng bán theo gói. | 30.000 - 50.000 |
Một menu đồ uống đơn giản, dễ chuẩn bị, hợp khẩu vị có thể giúp gia tăng giá trị đơn hàng, giữ chân khách quen và tạo lợi thế cạnh tranh rõ rệt cho quán ăn sáng.
STT | Tên Món Uống | Đặc Điểm & Giá Trị Nổi Bật | Đối Tượng Phù Hợp | Yêu Cầu Về Quán & Vận Hành | Giá Bán TB (VNĐ) |
98 | Cà Phê Đen/Sữa Đá | Caffeine giúp tỉnh táo, hương vị truyền thống. | Khách văn phòng, lao động, người cần năng lượng tức thời. | Cần phin/máy pha cà phê. Tốc độ pha chế nhanh. | 15.000 - 35.000 |
99 | Nước Cam Vắt Tươi | Giàu Vitamin C, tăng cường miễn dịch, giải khát. | Đại chúng, đặc biệt là khách Healthy. | Cần máy vắt cam, nguồn cam tươi ổn định. | 10.000 - 20.000 |
100 | Sữa Đậu Nành (Tự làm/Hộp) | Giàu Protein thực vật, ít béo, dễ tiêu hóa. | Khách ăn chay, ăn kiêng, thích món truyền thống. | Có thể tự làm (nguồn lợi nhuận cao). | 10.000 - 25.000 |
101 | Nước Ép Detox (Cần tây, táo, dứa) | Thanh lọc cơ thể, giàu chất xơ và vitamin. | Khách ăn chay, ăn kiêng, thích món truyền thống. | Cần máy ép chậm. Nhiều khâu sơ chế rau củ. | 25.000 - 50.000 |
102 | Trà Gừng Nóng | Giúp làm ấm bụng, tiêu hóa tốt, giảm buồn nôn. | Người lớn tuổi, khách cần giữ ấm cơ thể. | Dễ làm, chi phí vốn cực thấp, lợi nhuận cao. | 15.000 - 30.000 |
103 | Sữa Tươi Không Đường | Cung cấp Canxi và Protein. Kết hợp tốt với ngũ cốc. | Trẻ em, người muốn bổ sung Canxi. | Dễ bảo quản (tủ lạnh), nhập hàng đơn giản. | 20.000 - 35.000 |
104 | Nước Chanh Mật Ong/Nha Đam | Tăng sức đề kháng, thanh nhiệt. | Khách thích món chua ngọt, giải khát. | Nhanh, dễ pha chế. | 15.000 - 30.000 |
105 | Sinh Tố Chuối Yến Mạch | Bổ sung năng lượng, chất xơ (pre-workout). | Khách tập gym, cần bữa sáng nhanh, đủ chất. | Cần máy xay, nguyên liệu dễ kiếm. | 15.000 - 35.000 |
106 | Cacao Nóng/Socola Nóng | Kích thích tinh thần, vị ngọt béo, ấm áp. | Trẻ em, khách thích món ngọt. | Dễ pha chế, phục vụ nhanh. | 25.000 - 45.000 |
107 | Nước Lọc/Trà Đá | Cơ bản, không thể thiếu. | Mọi đối tượng. | Dùng để thu hút khách (miễn phí/giá rẻ). | 2.000 - 5.000 |
Sau khi tham khảo danh sách 100 món ăn sáng, điều quan trọng tiếp theo là trả lời câu hỏi: bán đồ ăn sáng nên bán gì? Khởi nghiệp không chỉ dừng ở việc chọn món mình thích, mà cần cân nhắc đến nhu cầu khách hàng, chi phí nguyên liệu, thời gian chế biến, khả năng bảo quản và lợi nhuận.
Một lựa chọn đúng ngay từ đầu sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí, vận hành hiệu quả và nhanh chóng thu hút khách hàng.
Trước khi chọn món ăn, bạn cần hiểu rõ khách hàng mà mình hướng tới:
Chọn món phù hợp với thói quen ăn sáng, khả năng chi trả và nhu cầu tiện lợi của khách hàng.
Chọn món ăn được nhiều người ưa chuộng, có thể chế biến hàng loạt mà vẫn giữ được chất lượng.
Tiện lợi sẽ giúp tăng lượt khách mua mang đi, đặc biệt tại khu vực đông người đi làm, học sinh, sinh viên.
Hãy cố gắng kết hợp các món ăn sáng độc và lạ vào menu để tạo sự khác biệt, linh hoạt giúp giảm rủi ro kinh doanh, tối đa hóa lợi nhuận và phù hợp thị hiếu khách hàng.
Trong kinh doanh đồ ăn sáng, có 4 mô hình cơ bản và phổ biến nhất, mỗi mô hình có những đặc điểm riêng về vốn đầu tư, tính linh hoạt và khả năng tiếp cận khách hàng.
Đây là mô hình khởi nghiệp ít vốn và linh hoạt nhất, phù hợp với những người mới bắt đầu hoặc có nguồn vốn hạn chế
Ưu điểm | Nhược điểm | Giá trị cốt lõi mang lại |
Vốn đầu tư thấp | Giới hạn về quy mô và thực đơn | Tiện lợi và Tốc độ: Khách hàng có thể mua và mang đi (take-away) cực kỳ nhanh chóng |
Linh hoạt địa điểm | Phụ thuộc thời tiết và dễ bị ảnh hưởng bởi quy định vỉa hè | Tiếp cận rộng: Dễ dàng di chuyển đến các khu vực đông dân cư, gần trường học, công ty |
Chi phí vận hành thấp (không tốn tiền thuê mặt bằng cố định) | Không gian phục vụ tại chỗ (nếu có) thường rất hạn chế hoặc không có | Phù hợp với món ăn nhanh, gọn: Bánh mì, xôi, bánh bao, cà phê mang đi, nước đậu nành... |
Mô hình này phổ biến rộng rãi, sử dụng mặt bằng thuê hoặc nhà ở, tập trung phục vụ các món ăn cần không gian để ngồi lại thưởng thức.
Ưu điểm | Nhược điểm | Giá trị cốt lõi mang lại |
Thực đơn đa dạng: Có thể bán các món nước (Phở, Bún, Mì), Cơm tấm, Bánh cuốn,... | Chi phí thuê mặt bằng cố định hàng tháng khá lớn. | Trải nghiệm: Khách hàng có thể ngồi lại ăn, tận hưởng bữa sáng nóng hổi, đầy đủ hơn. |
Khách hàng ổn định: Tạo được khách quen và thương hiệu tại một khu vực. | Cần vốn lớn hơn để đầu tư nội thất cơ bản, dụng cụ bếp chuyên nghiệp. | Chất lượng và Vệ sinh: Dễ dàng kiểm soát và duy trì tiêu chuẩn vệ sinh an toàn thực phẩm. |
Kết hợp bán Online (Qua GrabFood, ShopeeFood,...) dễ dàng hơn. | Mức độ cạnh tranh cao ở các khu vực đông dân cư. | Thích hợp để xây dựng menu món ăn sáng độc và lạ đặc trưng (ví dụ: Phở gia truyền, Bún bò Huế...). |
Mô hình này phù hợp với người có vốn trung bình đến lớn, muốn kinh doanh nhưng thiếu kinh nghiệm quản lý hoặc bí quyết chế biến.
Ưu điểm | Nhược điểm | Giá trị cốt lõi mang lại |
Giảm thiểu rủi ro: Được sử dụng thương hiệu đã có uy tín, thu hút khách hàng ngay từ ngày đầu | Chi phí nhượng quyền và phí bản quyền hàng tháng cao | Hệ thống hóa: Được chuyển giao công thức chuẩn, quy trình vận hành bài bản, dễ quản lý |
Hỗ trợ toàn diện: Được hỗ trợ về marketing, thiết kế cửa hàng, đào tạo nhân viên và nguồn nguyên liệu | Ít tự chủ: Bị ràng buộc bởi các quy định của bên nhượng quyền (menu, giá bán, nguồn hàng) | Đồng bộ và Chuyên nghiệp: Đảm bảo chất lượng đồng nhất, nâng cao tính chuyên nghiệp của dịch vụ |
Tối ưu hóa chi phí nguyên liệu do mua số lượng lớn từ chuỗi cung ứng chung | Khó thay đổi để phù hợp với khẩu vị địa phương nếu không được phép | Tăng tốc khởi nghiệp: Rút ngắn thời gian chuẩn bị và xây dựng thương hiệu |
Mô hình này tập trung hoàn toàn vào việc chế biến tại bếp và giao hàng tận nơi, loại bỏ hoặc giảm thiểu đáng kể chi phí mặt bằng cố định cho khách ngồi ăn.
Đặc điểm | Mô tả chi tiết | Giá trị cốt lõi mang lại |
Bếp Ẩn (Cloud Kitchen/Ghost Kitchen) | Bạn chỉ cần một không gian bếp (có thể tận dụng bếp gia đình hoặc thuê bếp chung) để chế biến. Không cần mặt bằng đẹp hay ở vị trí đắc địa | Tiết kiệm chi phí mặt bằng: Giảm gánh nặng chi phí cố định lớn nhất, tập trung vốn vào nguyên liệu và marketing. |
Kênh bán hàng chính | Chủ yếu thông qua các ứng dụng giao hàng lớn (GrabFood, ShopeeFood, Baemin, GoFood...) và qua mạng xã hội (Facebook, Zalo) | Tiếp cận khách hàng rộng: Bán kính phục vụ được mở rộng, không bị giới hạn bởi vị trí cửa hàng vật lý. |
Thực đơn trọng tâm | Ưu tiên các món ăn dễ đóng gói, giữ nhiệt tốt và không bị thay đổi chất lượng khi vận chuyển. Ví dụ: Cơm tấm, Bánh mì chảo (thường để riêng), Xôi, Bánh cuốn, Bánh mì Opla, Phở/Bún đóng hộp | Tiện lợi tuyệt đối: Khách hàng không cần di chuyển, nhận đồ ăn ngay tại nhà/văn phòng. |
Kết Luận: Danh sách 100 món ăn sáng không chỉ là gợi ý thực đơn, mà còn là “lời mở” giúp bạn định hình con đường kinh doanh. Khi đã rõ bán đồ ăn sáng nên bán gì, việc còn lại là chọn món phù hợp với thị trường, tối ưu cách vận hành và tạo dấu ấn riêng để giữ chân khách hàng mỗi sáng.
Thẻ: