Nội dung chính

Bạn đang gặp khó khăn trong việc tìm kiếm khách hàng mới? Chi phí quảng cáo Facebook ngày càng tăng nhưng hiệu quả không như mong đợi? Nếu câu trả lời là có, thì Lookalike Audiences chính là giải pháp mà bạn đang tìm kiếm. Trong bài viết này, Wi Team sẽ đi sâu vào mọi khía cạnh của Lookalike Audiences Facebook, từ khái niệm cơ bản đến các chiến lược nâng cao, giúp bạn làm chủ công cụ này và đưa hiệu quả quảng cáo của mình lên một tầm cao mới."

1. Tổng quan về Lookalike Audiences Facebook


Tổng quan về Lookalike Audiences Facebook
Tổng quan về Lookalike Audiences Facebook

1.1. Lookalike Audiences là gì?

Lookalike Facebook là gì? Lookalike Audience (Đối tượng tương tự) là một tính năng quảng cáo của Facebook Ads (nay là Meta Ads), cho phép bạn tiếp cận những người dùng mới có đặc điểm, hành vi và sở thích tương đồng với nhóm khách hàng hiện tại hoặc nhóm đối tượng đã tương tác với doanh nghiệp của bạn.

Cách hoạt động:

  • Facebook sẽ phân tích dữ liệu từ một tệp nguồn (Source Audience) như: danh sách khách hàng đã mua hàng, người đã truy cập website, người tương tác với fanpage...
  • Sau đó, hệ thống sử dụng machine learning và thuật toán dự đoán để tìm những người dùng mới có hành vi tương tự với tệp nguồn này.
  • Mục tiêu: mở rộng quy mô quảng cáo mà vẫn giữ được chất lượng khách hàng tiềm năng.

Ví dụ thực tế: Một shop bán mỹ phẩm có danh sách 1.000 khách hàng đã mua hàng. Khi tạo Lookalike Audiences, Facebook sẽ tìm ra hàng trăm nghìn người dùng khác có hành vi mua sắm mỹ phẩm tương tự, giúp shop mở rộng tệp khách hàng mà không cần target thủ công theo sở thích.

Insight quan trọng: Theo Meta, nhà quảng cáo sử dụng Lookalike Audience Facebook có thể tăng tỷ lệ chuyển đổi lên 50-70% so với việc target thủ công bằng sở thích hoặc hành vi.

1.2. Khác biệt giữa Lookalike Audience và Custom Audience

Nhiều người mới thường nhầm lẫn giữa Lookalike Audience và Custom Audience, nhưng hai khái niệm này hoàn toàn khác nhau:



Tiêu chíCustom Audience (Đối tượng tùy chỉnh)Lookalike Audience (Đối tượng tương tự)
Nguồn dữ liệuKhách hàng đã có sẵn (mua hàng, truy cập website, tương tác fanpage).Người mới có hành vi giống với khách hàng trong tệp nguồn.
Mục đíchRetargeting (quảng cáo lại) → Giữ chân, chăm sóc, upsell khách hàng cũ.Mở rộng quy mô tiếp cận → Tìm khách hàng tiềm năng mới.
Phạm viGiới hạn trong nhóm khách hàng đã biết đến thương hiệu.Mở rộng ra những người chưa từng tương tác với thương hiệu.
Ví dụQuảng cáo ưu đãi cho khách đã thêm sản phẩm vào giỏ nhưng chưa thanh toán.Tìm nhóm khách hàng mới có hành vi mua sắm giống người mua hàng trước đó.

1.3. Ưu điểm và hạn chế của Lookalike Audience

Ưu điểm:

  • Tiết kiệm thời gian target: Không cần nghiên cứu thủ công sở thích, hành vi người dùng. Facebook tự động phân tích và lựa chọn nhóm khách hàng chất lượng dựa trên AI.
  • Tăng tỷ lệ chuyển đổi: Vì nhóm Lookalike tương đồng với khách hàng đã mua hàng, nên có xu hướng quan tâm đến sản phẩm cao hơn so với target rộng.
  • Khả năng mở rộng nhanh: Dễ dàng scale ngân sách từ nhỏ đến lớn mà vẫn giữ hiệu quả quảng cáo.
  • Tối ưu chiến dịch dài hạn: Có thể tạo nhiều tệp Lookalike khác nhau dựa trên chất lượng dữ liệu đầu vào, ví dụ: Lookalike từ khách hàng đã mua hàng (tỷ lệ chuyển đổi cao). Lookalike từ người xem video (tạo nhận diện thương hiệu).

Hạn chế:

  • Phụ thuộc vào chất lượng tệp nguồn: Nếu tệp gốc chứa dữ liệu không chính xác (khách hàng không đúng nhu cầu, thông tin không đầy đủ), Lookalike tạo ra sẽ kém hiệu quả.
  • Cạnh tranh cao, CPM tăng: Nhiều nhà quảng cáo cùng target nhóm Lookalike dẫn đến chi phí quảng cáo đội lên, đặc biệt vào các mùa cao điểm như Tết, Black Friday.
  • Khó kiểm soát hành vi cụ thể: Bạn không thể biết rõ Facebook đã dựa trên những yếu tố nào để chọn nhóm Lookalike, ít minh bạch.
  • Tỷ lệ Lookalike quá rộng = chất lượng giảm: Nếu chọn tỷ lệ Lookalike 10% để mở rộng quy mô nhanh, sẽ dẫn đến tệp khách hàng loãng, tỷ lệ chuyển đổi giảm.

1.4. Hiểu rõ cách Lookalike Audience Facebook hoạt động

Thuật toán của Facebook hoạt động bằng cách phân tích hàng ngàn điểm dữ liệu từ tệp nguồn bạn cung cấp. Các điểm dữ liệu này bao gồm nhân khẩu học, sở thích, hành vi trực tuyến và tương tác với các nội dung khác nhau trên nền tảng.

Ví dụ, nếu bạn cung cấp một tệp nguồn là những người đã mua một khóa học lập trình, Facebook sẽ phân tích các đặc điểm chung của nhóm này: họ có thể quan tâm đến các trang công nghệ, follow các lập trình viên nổi tiếng, hoặc có hành vi tương tác với các quảng cáo về phát triển phần mềm. Từ đó, thuật toán sẽ tìm kiếm những người dùng khác có cùng các đặc điểm này để tạo thành tệp Lookalike. Quá trình này giúp Facebook dự đoán khả năng một người dùng mới sẽ thực hiện hành động tương tự như những người trong tệp nguồn.

2. Các loại tệp nguồn có thể dùng để tạo Lookalike Audiences

Việc lựa chọn tệp nguồn chất lượng là yếu tố quyết định sự thành công của chiến dịch quảng cáo sử dụng Lookalike Audiences. Facebook cho phép bạn tạo tệp đối tượng tương tự từ nhiều loại dữ liệu khác nhau. Dưới đây là phân tích chi tiết về các loại tệp nguồn phổ biến nhất:


Các loại tệp nguồn có thể dùng để tạo Lookalike Audiences
Các loại tệp nguồn có thể dùng để tạo Lookalike Audiences

2.1. Tệp khách hàng hiện có (Customer List)

Đây là một trong những tệp nguồn hiệu quả nhất để tạo Lookalike. Bạn có thể tải lên một danh sách khách hàng từ hệ thống CRM hoặc email marketing của mình. Facebook sẽ khớp các thông tin như email, số điện thoại, tên... với dữ liệu người dùng của họ.

Khi sử dụng tệp này, bạn đang cung cấp cho Facebook một nhóm người dùng đã thể hiện hành vi mua hàng thực tế, giúp thuật toán tìm kiếm những người khác có khả năng chuyển đổi cao.

Ứng dụng thực tế: Shop mỹ phẩm: Lấy danh sách khách đã mua son, kem dưỡng để tạo Lookalike để tìm thêm nhóm khách có hành vi mua sắm mỹ phẩm.

Cách chuẩn bị dữ liệu chất lượng

Dữ liệu phải sạch và chính xác:

  • Email hợp lệ, số điện thoại đầy đủ đầu số.
  • Xóa các thông tin trùng lặp hoặc khách hàng đã hủy đăng ký.

Phân nhóm khách hàng theo giá trị (Customer Segmentation):

  • Nhóm High LTV (Lifetime Value): Khách hàng có tần suất mua cao, giá trị đơn hàng lớn → chạy tệp Lookalike sẽ chất lượng hơn.
  • Nhóm khách hàng ít tiềm năng → không nên dùng làm tệp nguồn, vì sẽ kéo chất lượng Lookalike đi xuống.

2.2. Dữ liệu từ Pixel Facebook trên website

Nếu bạn đã cài đặt Pixel Facebook trên website, bạn có thể tạo các tệp nguồn dựa trên hành vi của khách truy cập. Các tệp này bao gồm:

  • Khách truy cập website: Nhóm người dùng đã truy cập website của bạn trong một khoảng thời gian nhất định (ví dụ: 30 ngày gần nhất).
  • Người đã xem sản phẩm (ViewContent): Những người đã xem một trang sản phẩm cụ thể.
  • Người đã thêm vào giỏ hàng (AddToCart): Nhóm người dùng đã thêm sản phẩm vào giỏ hàng nhưng chưa hoàn tất thanh toán.
  • Người đã mua hàng (Purchase): Đây là tệp nguồn cực kỳ chất lượng, gồm những người đã thực hiện hành vi mua hàng. Lookalike từ tệp này thường mang lại hiệu quả cao nhất.

Những hành vi này trở thành nguồn dữ liệu cực kỳ chính xác để Facebook tìm nhóm Lookalike tương tự.



Loại tệp PixelỨng dụng
ViewContent (xem sản phẩm)Tìm khách hàng mới quan tâm đến sản phẩm tương tự.
AddToCart (thêm vào giỏ)Tăng tỷ lệ mua hàng từ nhóm có ý định mua cao.
Purchase (mua hàng)Tìm nhóm khách có hành vi mua sắm mạnh nhất.
PageView (truy cập trang)Tăng lượng truy cập website, phù hợp cho chiến dịch nhận diện thương hiệu.

Ví dụ: Một website bán đồ gia dụng: Pixel ghi nhận 500 khách đã hoàn tất thanh toán trong 30 ngày, dùng nhóm này làm tệp nguồn Lookalike để tìm khách mới có hành vi mua sắm tương tự.

Xem thêm: Facebook Pixel là gì? Hướng dẫn A - Z cài đặt, sử dụng và tối ưu quảng cáo hiệu quả

2.3. Đối tượng tương tác trên Facebook/Instagram (Engagement Audience)

Tệp này được tạo từ những người đã tương tác với các nội dung trên trang của bạn, bao gồm:

  • Người đã xem video: Nhóm người dùng đã xem một tỷ lệ nhất định của video mà bạn đăng (ví dụ: 50% hoặc 75%).
  • Người đã tương tác với trang: Bao gồm những người đã nhấn thích, bình luận, hoặc chia sẻ bài viết trên Fanpage của bạn.
  • Người đã tương tác với bài viết trên Instagram: Tương tự như Facebook, tệp này được tạo từ những người đã tương tác trên trang Instagram của bạn.

2.4. Khách hàng giá trị cao (Value-Based Audience)

Đây là một loại tệp nguồn nâng cao, cho phép bạn xếp hạng khách hàng dựa trên giá trị chuyển đổi (ví dụ: doanh thu họ mang lại). Facebook sẽ phân tích và tìm kiếm những người dùng không chỉ có khả năng mua hàng, mà còn có khả năng chi tiêu cao. Để sử dụng tệp này, bạn cần gửi dữ liệu về giá trị chuyển đổi (purchase value) qua Pixel hoặc API. Dữ liệu này giúp Facebook tối ưu hóa để tìm ra những khách hàng tiềm năng có giá trị nhất, giúp bạn đạt được hiệu suất quảng cáo tốt hơn.

So sánh các loại tệp nguồn Lookalike



Loại tệp nguồnĐộ chính xácMức độ phổ biếnPhù hợp cho mục tiêu
Customer List (Danh sách khách hàng)CaoRất phổ biếnRetargeting & mở rộng khách hàng mua hàng.
Pixel Facebook (Website)Rất caoPhổ biếnTối ưu chuyển đổi & mua hàng.
Engagement Audience (Tương tác MXH)Trung bìnhCaoNhận diện thương hiệu & remarketing nhẹ.
Value-Based Audience (Khách hàng giá trị cao)Rất caoÍt phổ biến (nâng cao)Tối đa hóa lợi nhuận, tối ưu chi phí quảng cáo.

Xem thêm: Facebook API là gì? Hướng dẫn kết nối và ứng dụng tối đa cho nhà bán hàng, developer

3. Hướng dẫn cách chạy Lookalike Facebook từng bước

Tạo Lookalike Audiences Facebook không chỉ là thao tác kỹ thuật trong Meta Business Suite, mà còn là quy trình chiến lược, đòi hỏi bạn phải chuẩn bị kỹ tệp nguồn, xác định đúng mục tiêu chiến dịch và tối ưu từng bước.


Hướng dẫn cách chạy Lookalike Facebook từng bước
Hướng dẫn cách chạy Lookalike Facebook từng bước

3.1. Chuẩn bị tệp nguồn chất lượng trước khi tạo Lookalike

Đây là bước quan trọng nhất, quyết định đến 80% hiệu quả của Lookalike Audience. Nếu tệp nguồn không chất lượng, nhóm Lookalike sẽ kém chính xác, dẫn đến quảng cáo tốn chi phí mà không ra kết quả.

3.1.1. Xác định loại tệp nguồn phù hợp

Bạn có thể chọn một trong các tệp sau, tùy theo dữ liệu sẵn có:

Danh sách khách hàng hiện tại (Customer List):

  • Bao gồm email, số điện thoại, ID khách hàng.
  • Ưu tiên khách hàng đã mua hàng hoặc nhóm khách hàng giá trị cao (High LTV).

Pixel Facebook (Website Data):

  • Sử dụng dữ liệu từ các sự kiện như: Purchase (mua hàng), AddToCart (thêm giỏ hàng), ViewContent (xem sản phẩm).
  • Tệp từ Purchase có độ chính xác cao nhất.

Engagement Audience: Người đã tương tác mạnh trên Facebook/Instagram, như xem video 75%, nhắn tin, hoặc click vào quảng cáo.

Value-Based Audience (nâng cao): Tệp khách hàng kèm giá trị mua hàng, giúp Facebook tìm nhóm khách mới có giá trị tương tự.

3.1.2. Tiêu chuẩn tệp nguồn chất lượng

Số lượng tối thiểu: 1.000 - 5.000 người trong tệp nguồn.

Dữ liệu sạch: Email/số điện thoại hợp lệ, không trùng lặp, không chứa khách hàng đã hủy đăng ký.

Khách hàng có hành vi mạnh: Ưu tiên khách đã mua hàng hoặc có ý định mua cao (ví dụ: thêm vào giỏ nhưng chưa thanh toán).

Không gộp quá nhiều nhóm khác nhau: Ví dụ: không nên gộp khách mua áo sơ mi và khách mua giày thể thao vào cùng một tệp, Facebook sẽ khó xác định hành vi chính xác.

Xem thêm: Engagement Facebook là gì? Hướng dẫn tối ưu tương tác và chiến dịch quảng cáo hiệu quả

3.2. Các bước thiết lập Lookalike Audiences trong Meta Business Suite

Dưới đây là quy trình chi tiết từng bước để tạo Lookalike Audiences trực tiếp trên Meta Business Suite (hoặc Trình quản lý quảng cáo):

Bước 1: Đăng nhập và truy cập trình quản lý quảng cáo

  • Vào Meta Business Suite.
  • Chọn Công cụ quản lý đối tượng (Audiences) từ menu bên trái.

Bước 2: Tạo tệp nguồn (Custom Audience)

  • Trước khi tạo Lookalike, bạn cần có Custom Audience:
  • Nhấn “Tạo đối tượng”, tiếp đến nhấn “Đối tượng tùy chỉnh (Custom Audience)”.

Chọn nguồn dữ liệu phù hợp:

  • Website (Pixel).
  • Danh sách khách hàng.
  • Hoạt động trên Facebook/Instagram.
  • Đặt tên rõ ràng, ví dụ: “Purchase_30days_Top1000”.

Mẹo: Đặt tên tệp nguồn theo cấu trúc Loại dữ liệu_Ngày thu thập_Đặc điểm để dễ quản lý.

Bước 3: Tạo Lookalike Audience

Trong Trình quản lý đối tượng, chọn Tạo đối tượng, chọn Đối tượng tương tự (Lookalike Audiences).

Chọn tệp nguồn:

  • Chọn đúng Custom Audience đã chuẩn bị ở Bước 2.
  • Ví dụ: Purchase_30days_Top1000.

Chọn quốc gia hoặc khu vực target:

  • Facebook sẽ tìm người dùng mới trong phạm vi khu vực này.
  • Nếu kinh doanh tại Việt Nam, thì chọn “Vietnam”.

Chọn tỷ lệ Lookalike (%):

  • 1% Lookalike: Nhóm tương tự nhất, chất lượng cao nhất.
  • 2% - 5%: Mở rộng quy mô, vẫn đảm bảo độ chính xác vừa phải.
  • >5% - 10%: Dùng khi muốn scale nhanh, nhưng tỷ lệ chuyển đổi có thể giảm.

Bước 4: Đặt tên và lưu đối tượng

Đặt tên rõ ràng, ví dụ:

  • LAL_1%_VN_Purchase30days
  • LAL_3%_VN_AddToCart

Lưu lại để sử dụng trong các chiến dịch quảng cáo sau này.

3.3. Cấu hình tệp Lookalike theo mục tiêu chiến dịch

Tùy thuộc vào mục tiêu quảng cáo, bạn có thể điều chỉnh cách cấu hình tệp Lookalike:

  • Nếu mục tiêu là tối ưu hiệu quả chuyển đổi: Sử dụng tệp Lookalike với tỷ lệ nhỏ (1% - 3%). Nhóm này có độ tương đồng cao nhất với tệp nguồn, do đó khả năng chuyển đổi cũng cao hơn.
  • Nếu mục tiêu là mở rộng phạm vi tiếp cận: Sử dụng tệp Lookalike với tỷ lệ lớn hơn (5% - 10%). Tệp này có quy mô rộng hơn, giúp bạn tiếp cận nhiều người dùng mới và mở rộng thị trường.
  • Nếu mục tiêu là tìm kiếm khách hàng giá trị cao: Sử dụng tệp Value-Based Lookalike. Loại tệp này giúp Facebook tìm những người không chỉ có khả năng mua hàng mà còn có khả năng chi tiêu lớn.
Xem thêm: Hướng dẫn chạy quảng cáo Facebook bán hàng tối ưu, tăng chuyển đổi, giảm chi phí

4. Chiến lược cách chạy quảng cáo Lookalike Audiences Facebook

Khi đã hiểu rõ cách tạo Lookalike Audiences, bước tiếp theo là xây dựng chiến lược chạy quảng cáo hợp lý để tận dụng tối đa sức mạnh của tệp này. Dưới đây là các chiến lược chạy quảng cáo Lookalike nâng cao giúp bạn tối ưu hiệu quả quảng cáo, mở rộng tệp khách hàng tiềm năng và tối ưu chi phí.


Chiến lược cách chạy quảng cáo Lookalike Audiences Facebook
Chiến lược cách chạy quảng cáo Lookalike Audiences Facebook

4.1. Lựa chọn tỷ lệ % Lookalike phù hợp 

Khi tạo Lookalike Audiences, Facebook cho phép chọn phạm vi từ 1% – 10% so với tổng số người dùng trong một khu vực hoặc quốc gia.

  • 1%: Tệp đối tượng giống tệp nguồn nhất, chính xác, chất lượng cao nhưng quy mô nhỏ.
  • 10%: Quy mô rộng, tiếp cận nhiều người hơn nhưng độ chính xác giảm.

Khi nào nên chọn tỷ lệ nhỏ (1% - 2%) sẽ thu được target chính xác

  • Dành cho giai đoạn test ban đầu hoặc chạy remarketing.
  • Ngân sách hạn chế, muốn tập trung vào nhóm khách hàng tiềm năng nhất.
  • Khi bạn có tệp nguồn chất lượng cao như khách hàng đã mua hàng hoặc khách hàng có giá trị đơn hàng lớn.

Ví dụ thực tế: Một shop mỹ phẩm có tệp khách hàng đã mua hàng 3.000 người, muốn tìm thêm nhóm khách tương tự có khả năng mua cao. Họ chọn Lookalike 1% để Facebook ưu tiên những người có đặc điểm gần nhất với nhóm mua hàng này.

Khi nào mở rộng tỷ lệ lớn (5% - 10%), scale chiến dịch

  • Khi muốn mở rộng phạm vi tiếp cận, đặc biệt ở các chiến dịch quảng bá thương hiệu.
  • Tệp nguồn ban đầu chưa đủ lớn nhưng vẫn muốn tìm kiếm khách hàng mới để nuôi tệp retargeting.
  • Giai đoạn scale chiến dịch, sau khi đã chạy 1% - 2% hiệu quả và muốn tăng doanh số.

Tip tối ưu:

  • Chạy song song nhiều nhóm Lookalike với tỷ lệ khác nhau (1%, 2%, 5%) và test A/B để tìm ra nhóm hiệu quả nhất.
  • Không nên gộp nhiều tỷ lệ trong một nhóm quảng cáo, dễ gây dữ liệu nhiễu và khó phân tích.

4.2. Kết hợp Lookalike với Custom Audience và Broad Targeting

Để tăng độ chính xác và tối ưu chi phí, Look alike Facebook nên được kết hợp với các nhóm đối tượng khác.

1. Lookalike + Custom Audience → Chiến lược tầng phễu (TOFU - MOFU - BOFU)

Mô hình phễu marketing chia khách hàng thành 3 giai đoạn:

TOFU (Top of Funnel):

  • Mục tiêu: Thu hút khách hàng tiềm năng mới.
  • Sử dụng Lookalike Audiences 1% - 5% để tiếp cận những người chưa biết đến thương hiệu.
  • Quảng cáo nội dung giá trị: bài viết chia sẻ, video hướng dẫn, ebook miễn phí.

MOFU (Middle of Funnel):

  • Mục tiêu: Nuôi dưỡng khách hàng quan tâm.
  • Dùng Custom Audience như: Người đã xem video, truy cập website hoặc thêm sản phẩm vào giỏ hàng nhưng chưa mua.
  • Chạy quảng cáo ưu đãi, khuyến khích hành động (CTA).

BOFU (Bottom of Funnel):

  • Mục tiêu: Chuyển đổi thành khách hàng trả tiền.
  • Retarget Custom Audience nhỏ nhất gồm khách hàng sẵn sàng mua.
  • Quảng cáo tập trung vào sản phẩm hot, feedback khách hàng, chính sách bảo hành.

Ví dụ: Một thương hiệu thời trang có thể chạy Lookalike 3% để thu hút khách hàng mới (TOFU), sau đó retarget những người đã tương tác với bài viết hoặc vào website bằng Custom Audience (MOFU), cuối cùng chạy ưu đãi giảm giá chỉ dành cho những ai đã thêm sản phẩm vào giỏ hàng (BOFU).

2. Lookalike + Broad Targeting (Đối tượng rộng)

Broad targeting là nhóm đối tượng rộng không có tiêu chí cụ thể.

Kết hợp Lookalike với broad targeting để Facebook AI có nhiều dữ liệu học máy hơn, từ đó tối ưu quảng cáo theo mục tiêu.

Thích hợp khi:

  • Bạn có ngân sách lớn.
  • Muốn scale mạnh và không giới hạn đối tượng.
  • Chạy tệp Lookalike chưa đủ lớn, cần kết hợp để tăng dữ liệu.

4.3. Lookalike nâng cao: Value-Based và Multi-Layer Audience

Ngoài Lookalike cơ bản, Facebook còn cung cấp các tính năng nâng cao giúp tìm nhóm khách hàng chất lượng cao.

1. Value-Based Lookalike Audiences - Target khách hàng có giá trị cao

  • Value-Based Lookalike cho phép xếp hạng khách hàng theo giá trị (ví dụ: tổng số tiền đã chi tiêu hoặc tần suất mua hàng).
  • Facebook sẽ tìm nhóm khách hàng mới có đặc điểm tương tự những người mua nhiều nhất.
  • Phù hợp với ngành: thương mại điện tử, thời trang, mỹ phẩm, dịch vụ đăng ký (subscription).

Ví dụ: Shop bán đồng hồ nhập tệp khách hàng có tổng chi tiêu từ 5 triệu VNĐ trở lên → Facebook tìm người mới có hành vi tương tự những người mua cao cấp.

2. Multi-Layer Lookalike - Cách chạy tệp Lookalike chồng nhiều lớp

Chiến lược nâng cao dành cho giai đoạn scale lớn.

Quy trình:

  • Tạo Lookalike 1% từ tệp khách hàng gốc.
  • Lấy nhóm người đã chuyển đổi từ Lookalike 1% để tạo Lookalike 2%.
  • Tiếp tục lặp lại để mở rộng tệp theo từng lớp.

Lợi ích:

  • Tệp mới vẫn giữ chất lượng cao, không bị loãng dữ liệu như khi mở rộng trực tiếp từ 1% lên 10%.
  • Giúp Facebook tối ưu học máy chính xác hơn.

4.4. Tối ưu ngân sách khi chạy Lookalike với CBO

CBO (Campaign Budget Optimization) là một công cụ giúp Facebook tự động phân bổ ngân sách chiến dịch cho các nhóm quảng cáo (ad sets) hiệu quả nhất. Khi kết hợp CBO với các tệp Lookalike, bạn có thể tối ưu hóa ngân sách một cách thông minh và đạt được kết quả tốt hơn.

Cách CBO hoạt động với Lookalike Audiences

Thông thường, khi bạn chạy một chiến dịch quảng cáo với nhiều nhóm quảng cáo, bạn sẽ phải đặt ngân sách cho từng nhóm một cách thủ công. Điều này có thể gây lãng phí nếu một nhóm hoạt động kém hơn các nhóm khác. Với CBO, bạn chỉ cần đặt ngân sách ở cấp chiến dịch, và thuật toán của Facebook sẽ tự động tìm kiếm các tệp Lookalike mang lại hiệu quả cao nhất (tỷ lệ chuyển đổi, tương tác,...) để phân bổ ngân sách lớn hơn.

Lợi ích khi kết hợp CBO và Lookalike

Tự động hóa và tối ưu hóa: Bạn không cần phải theo dõi và điều chỉnh ngân sách thủ công liên tục. CBO sẽ tự động chuyển ngân sách từ nhóm quảng cáo kém hiệu quả sang nhóm hiệu quả hơn, đảm bảo mọi chi tiêu đều mang lại giá trị.

Tăng hiệu suất tổng thể: Khi ngân sách được dồn vào các tệp Lookalike có hiệu suất tốt nhất, toàn bộ chiến dịch sẽ đạt được kết quả cao hơn, chi phí trên mỗi chuyển đổi (CPA) sẽ giảm.

Khả năng mở rộng tốt hơn: CBO giúp bạn mở rộng chiến dịch một cách hiệu quả. Thay vì tạo một chiến dịch mới cho từng tệp Lookalike, bạn chỉ cần thêm các nhóm quảng cáo Lookalike vào cùng một chiến dịch CBO và để Facebook tự động tối ưu.

Ví dụ thực tế: Giả sử bạn muốn chạy quảng cáo cho một khóa học và đã tạo ba tệp Lookalike khác nhau:

  • Lookalike từ tệp khách hàng đã mua hàng (tỷ lệ 1%).
  • Lookalike từ những người đã xem video giới thiệu khóa học (tỷ lệ 3%).
  • Lookalike từ những người đã truy cập website (tỷ lệ 5%).

Thay vì tạo ba chiến dịch riêng biệt với ngân sách cố định cho từng tệp, bạn có thể tạo một chiến dịch duy nhất với CBO. Đặt ngân sách chung cho cả chiến dịch (ví dụ: 1 triệu VNĐ/ngày). CBO sẽ theo dõi hiệu suất của từng nhóm. Nếu chạy tệp Lookalike từ khách hàng mua hàng (1%) mang lại chuyển đổi cao nhất, CBO sẽ tự động phân bổ phần lớn ngân sách cho nhóm này, đảm bảo bạn thu về lợi nhuận tối đa.

Xem thêm: Hướng dẫn làm Marketing Facebook hiệu quả, kết nối khách hàng, tối ưu chi phí

5. Mẹo tối ưu Lookalike Audience Facebook hiệu quả

Việc chỉ tạo tệp Lookalike Audience thôi chưa đủ để đảm bảo hiệu quả. Để quảng cáo Facebook đạt tối đa ROI (Return on Investment), bạn cần liên tục tối ưu, thử nghiệm và quản lý tệp một cách khoa học. Dưới đây là những mẹo quan trọng giúp bạn khai thác Lookalike Audience hiệu quả hơn.


Mẹo tối ưu Lookalike Audience Facebook hiệu quả
Mẹo tối ưu Lookalike Audience Facebook hiệu quả

5.1. Cách test nhiều tệp Lookalike để chọn nhóm hiệu quả nhất

Một sai lầm phổ biến là chỉ chạy một tệp Lookalike duy nhất. Cách tiếp cận hiệu quả hơn là tạo nhiều tệp Lookalike từ các tệp nguồn khác nhau và tiến hành thử nghiệm.

Tạo tệp đa dạng: Bạn có thể tạo các tệp Lookalike từ:

  • Khách hàng đã mua hàng.
  • Người đã xem 75% video.
  • Người đã thêm sản phẩm vào giỏ hàng nhưng chưa mua.

Chạy thử nghiệm: Sử dụng một chiến dịch với tính năng CBO (Campaign Budget Optimization) hoặc A/B testing để so sánh hiệu quả của các nhóm quảng cáo tương ứng với từng tệp Lookalike. Facebook sẽ tự động phân bổ ngân sách cho nhóm hoạt động tốt nhất.

5.2. Giảm trùng lặp đối tượng giữa các tệp Lookalike

Một vấn đề thường gặp khi chạy nhiều tệp Lookalike là overlap (chồng lặp đối tượng). Khi hai hoặc nhiều nhóm cùng target một người, Facebook sẽ đấu giá chính mình, khiến CPM (Cost Per Mille) tăng cao và ngân sách bị lãng phí.

Cách kiểm tra overlap:

  • Sử dụng công cụ Audience Overlap trong Meta Business Suite.
  • Chọn 2 - 3 tệp Lookalike để so sánh mức độ trùng lặp.
  • Nếu mức overlap > 30%, cần tối ưu lại chiến dịch.

Giải pháp giảm overlap:

Chia nhóm Lookalike theo tỷ lệ rõ ràng:

  • Ad Set 1: Lookalike 1% - 2%.
  • Ad Set 2: Lookalike 3% - 4%.
  • Ad Set 3: Lookalike 5% - 6%.

Tránh chạy 1% và 2% trong cùng một nhóm.

Loại trừ tệp trong quá trình setup: Khi chạy Lookalike 3%, loại trừ nhóm Lookalike 1% để Facebook không target trùng.

Kết hợp với Broad Targeting: Khi tệp Lookalike quá nhỏ, có thể mở rộng với Broad Targeting nhưng vẫn đặt giới hạn hành vi hoặc sở thích để giữ độ chính xác.

5.3. Tận dụng A/B testing để xác định chiến lược tối ưu

A/B Testing là phương pháp thử nghiệm hai hoặc nhiều biến thể để xác định yếu tố nào mang lại hiệu quả tốt nhất. Đây là cách quan trọng để tối ưu Lookalike Audiences một cách khoa học.

Những yếu tố nên A/B test:



Yếu tố thử nghiệmVí dụ 1Ví dụ 2
Tỷ lệ Lookalike1%3%
Nguồn tệp gốcKhách hàng đã muaNgười thêm vào giỏ hàng
Định dạng quảng cáoVideo
CarouselLoại chiến dịchConversionTraffic

Nguồn tệp gốc

Quy trình A/B testing:

Chỉ thay đổi 1 yếu tố duy nhất trong mỗi lần test để xác định yếu tố ảnh hưởng rõ ràng.

Chạy test trong ít nhất 3 - 5 ngày để Facebook có đủ dữ liệu.

Phân tích số liệu:

  • CPA, CTR, ROAS, CPM.
  • Kết hợp dữ liệu từ Google Analytics hoặc CRM để đánh giá kết quả cuối cùng.

Giữ lại biến thể chiến thắng, loại bỏ các nhóm kém hiệu quả.

Lưu ý:

  • Không test quá nhiều biến thể cùng lúc → khó phân tích dữ liệu.
  • Ngân sách test tối thiểu: 20 - 50$/ngày cho mỗi nhóm để Facebook học máy chính xác.

5.4. Quản lý và lưu trữ dữ liệu khách hàng bằng công cụ CRM

Tệp Lookalike hiệu quả phụ thuộc rất nhiều vào chất lượng tệp nguồn. Nếu tệp dữ liệu khách hàng không được quản lý khoa học, quảng cáo sẽ kém hiệu quả và khó tối ưu.

Lợi ích của CRM khi quản lý tệp Lookalike:

  • Lưu trữ thông tin khách hàng tập trung, an toàn.
  • Phân loại khách hàng theo giá trị mua hàng, hành vi, độ trung thành.
  • Tạo tệp dữ liệu chất lượng cao, dễ dàng export để upload lên Facebook.
  • Tự động đồng bộ dữ liệu từ nhiều kênh: website, POS, mạng xã hội.

Các CRM phổ biến tại Việt Nam:

  • WiOn Social - Phần mềm hỗ trợ bán hàng trên Facebook chuyên cho nhà bán hàng đa kênh, đồng bộ dữ liệu đơn hàng, tồn kho, khách hàng, sản phẩm, doanh thu,... từ Shopee, Facebook, TikTok Shop,... Đồng thời, hỗ trợ phân tích, tối ưu các chiến dịch quảng cáo và chăm sóc khách hàng tự động hiệu quả.
  • Getfly CRM - quản lý khách hàng, chăm sóc và phân loại tệp nâng cao.
  • HubSpot CRM - phù hợp doanh nghiệp vừa và lớn.

Quy trình chuẩn bị dữ liệu CRM trước khi tạo Lookalike:

  • Đồng bộ toàn bộ dữ liệu khách hàng vào CRM.

Phân nhóm khách hàng:

  • VIP: Khách hàng có giá trị mua hàng cao, tần suất mua thường xuyên.
  • Tiềm năng: Đã tương tác nhưng chưa mua hàng.
  • Không hoạt động: Không phản hồi hoặc đã lâu không mua.
  • Xuất file CSV chất lượng cao, có đầy đủ thông tin như email, số điện thoại, giá trị mua hàng.
  • Upload file này lên Facebook để tạo Lookalike chính xác, chất lượng.

Tóm lại, Lookalike Audiences không chỉ là một công cụ quảng cáo, mà là một chiến lược giúp bạn vượt ra khỏi khuôn khổ nhắm mục tiêu truyền thống. Bằng cách tận dụng dữ liệu khách hàng hiện có, bạn có thể tìm thấy những người dùng mới có tiềm năng chuyển đổi cao nhất, từ đó tối ưu hóa chi phí và mở rộng quy mô kinh doanh. Hãy bắt đầu bằng một tệp nguồn chất lượng và đừng ngại thử nghiệm các chiến lược đã được chia sẻ để tìm ra công thức thành công của riêng bạn.

Bài viết nổi bật

|

Bài được xem nhiều nhất

|

Bài viết liên quan