Kỹ năng giao tiếp với khách hàng trôi chảy bằng Tiếng Anh là chìa khóa giúp bạn ghi điểm với khách hàng quốc tế, dù là tại quầy bán hàng, qua điện thoại hay email. Bài viết này sẽ tổng hợp các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp với khách hàng theo từng tình huống thực tế, dễ học, dễ áp dụng, dễ phản xạ. Cùng Wi Team khám phá ngay và luyện tập mỗi ngày để tự tin hơn trong mọi cuộc trò chuyện với khách hàng.
Giao tiếp với khách hàng không dừng lại ở giới thiệu sản phẩm. Một trải nghiệm trọn vẹn cần thể hiện được sự chuyên nghiệp, thân thiện ở mọi điểm chạm trong hành trình mua hàng. Dưới đây là các mẫu câu tiếng Anh tương ứng với từng giai đoạn.
Giai đoạn đầu tiên là cơ hội để tạo ấn tượng tốt với khách hàng. Các mẫu câu dưới đây giúp bạn chào hỏi lịch sự, thân thiện và thể hiện sự sẵn sàng hỗ trợ.
1. Welcome! How can I assist you today?
→ Chào mừng bạn! Tôi có thể hỗ trợ gì cho bạn hôm nay?
2. Good morning! Let me know if you need any help.
→ Chào buổi sáng! Nếu bạn cần giúp gì, cứ nói với tôi nhé.
3. Hi there! Is this your first time visiting us?
→ Xin chào! Đây có phải lần đầu bạn đến với chúng tôi không?
4. Feel free to browse around. I’m here if you have any questions.
→ Cứ thoải mái xem nhé. Tôi sẵn sàng nếu bạn cần hỏi gì.
5. We’re happy to see you today! Looking for anything in particular?
→ Rất vui được gặp bạn hôm nay! Bạn đang tìm gì cụ thể chứ?
6. Hello! Can I offer you a coffee while you wait?
→ Xin chào! Tôi mời bạn một ly cà phê trong lúc chờ được chứ?
7. Nice to meet you! What brings you here today?
→ Rất vui được gặp bạn! Hôm nay bạn đến đây vì điều gì?
8. It’s great to have you with us.
→ Thật tuyệt khi có bạn ở đây cùng chúng tôi.
9. Thanks for dropping by! Let me know how I can help.
→ Cảm ơn bạn đã ghé qua! Cho tôi biết tôi có thể giúp gì nhé.
10. Hi! We’re having a special offer today - would you like to hear more?
→ Xin chào! Hôm nay chúng tôi có chương trình khuyến mãi - bạn có muốn nghe thêm không?
Xem thêm: TOP 150+ lời chúc mùng 1 đầu tháng cho khách hàng may mắn
Khi khách bắt đầu quan tâm sản phẩm hoặc dịch vụ, hãy sử dụng các mẫu câu dưới đây là những câu nói tạo niềm tin cho khách hàng để giới thiệu, tư vấn rõ ràng và thuyết phục.
1. This product is one of our best-sellers.
→ Đây là một trong những sản phẩm bán chạy nhất của chúng tôi.
2. It comes in three different colors and sizes.
→ Sản phẩm có ba màu và nhiều kích cỡ khác nhau.
3. Would you like me to explain how it works?
→ Bạn có muốn tôi giải thích cách hoạt động của sản phẩm không?
4. This service includes free delivery within 24 hours.
→ Dịch vụ này bao gồm giao hàng miễn phí trong vòng 24 giờ.
5. Let me show you how to use this feature.
→ Hãy để tôi hướng dẫn bạn sử dụng tính năng này.
6. This item is made from eco-friendly materials.
→ Sản phẩm này được làm từ vật liệu thân thiện với môi trường.
7. We offer a 12-month warranty for all electronics.
→ Chúng tôi cung cấp bảo hành 12 tháng cho tất cả thiết bị điện tử.
8. Many of our customers prefer this option for its convenience.
→ Rất nhiều khách hàng chọn phương án này vì sự tiện lợi.
9. You can also pair it with this item for a better experience.
→ Bạn cũng có thể kết hợp sản phẩm này với món kia để có trải nghiệm tốt hơn.
10. Let me compare this model with another one for you.
→ Để tôi so sánh mẫu này với mẫu khác cho bạn nhé.
Xem thêm: TOP 120+ lời chúc đầu tuần cho khách hàng hay & ý nghĩa nhất
Phản hồi của khách cần được tiếp nhận với thái độ lịch sự, chủ động và chuyên nghiệp. Những mẫu câu dưới đây là những câu nói hay để thuyết phục khách hàng giúp bạn xử lý tình huống tinh tế.
1. I’m sorry to hear that. Let me check it for you right away.
→ Tôi rất tiếc khi nghe vậy. Để tôi kiểm tra ngay cho bạn.
2. Thank you for your feedback - it’s very helpful.
→ Cảm ơn bạn đã góp ý - điều này rất hữu ích.
3. Let me clarify that for you.
→ Để tôi giải thích rõ hơn cho bạn nhé.
4. We understand your concern and we’re working on it.
→ Chúng tôi hiểu sự lo lắng của bạn và đang xử lý.
5. I’ll make sure this doesn’t happen again.
→ Tôi sẽ đảm bảo việc này không xảy ra lần nữa.
6. Here’s what we can do to make it right.
→ Đây là cách chúng tôi có thể hỗ trợ để khắc phục tình huống.
7. I appreciate your patience while we look into this.
→ Cảm ơn bạn đã kiên nhẫn trong lúc chúng tôi kiểm tra.
8. Would you like a refund or an exchange?
→ Bạn muốn hoàn tiền hay đổi sản phẩm?
9. Let me speak with the manager and get back to you.
→ Để tôi trao đổi với quản lý rồi phản hồi lại bạn.
10. Thanks for bringing this to our attention.
→ Cảm ơn bạn đã thông báo cho chúng tôi biết.
Xem thêm: TOP 100+ câu chúc cuối tuần cho khách hàng hay và ý nghĩa
Giai đoạn thanh toán là cơ hội để kết thúc giao dịch suôn sẻ và để lại ấn tượng tốt. Dưới đây là các mẫu câu nên dùng, bạn có thể tham khảo những mẫu câu cần thiết để biết cách trả lời khi khách hàng chê đắt.
1. Will you be paying by cash or card?
→ Bạn muốn thanh toán bằng tiền mặt hay thẻ?
2. Here’s your receipt. Please keep it in case of returns.
→ Đây là hóa đơn của bạn. Vui lòng giữ lại nếu cần đổi trả.
3. Would you like a paper or digital receipt?
→ Bạn muốn nhận hóa đơn giấy hay điện tử?
4. Thank you for your purchase!
→ Cảm ơn bạn đã mua hàng!
5. We appreciate your business.
→ Chúng tôi trân trọng sự ủng hộ của bạn.
6. Your order will be ready for pickup tomorrow.
→ Đơn hàng của bạn sẽ sẵn sàng để nhận vào ngày mai.
7. You’ll receive a confirmation email shortly.
→ Bạn sẽ nhận được email xác nhận ngay.
8. Don’t forget to check out our loyalty program.
→ Đừng quên tham gia chương trình khách hàng thân thiết của chúng tôi nhé.
9. Let us know if you need anything else.
→ Cho chúng tôi biết nếu bạn cần thêm bất cứ điều gì.
10. We look forward to seeing you again soon!
→ Mong được gặp lại bạn sớm!
Xem thêm: TOP 120+ lời chúc sinh nhật khách hàng ấn tượng & ý nghĩa
Sau khi giao dịch kết thúc, tiếp tục kết nối sẽ tăng tỷ lệ khách quay lại và nâng cao lòng trung thành. Hãy dùng các mẫu câu dưới đây để chăm sóc sau bán như là một cách xin feedback của khách hay nhất.
1. How’s your new product working for you?
→ Sản phẩm mới dùng ổn chứ bạn?
2. If you have any questions, feel free to reach out.
→ Nếu bạn có thắc mắc gì, cứ liên hệ với chúng tôi nhé.
3. We’d love to hear your feedback.
→ Chúng tôi rất mong nhận được phản hồi từ bạn.
4. Here’s a 10% discount for your next purchase.
→ Đây là mã giảm giá 10% cho lần mua tiếp theo của bạn.
5. Thank you again for choosing us!
→ Một lần nữa cảm ơn bạn đã chọn chúng tôi!
6. Don’t forget to follow us on social media for more updates.
→ Đừng quên theo dõi chúng tôi trên mạng xã hội để cập nhật ưu đãi nhé.
7. We hope to serve you again soon.
→ Mong được phục vụ bạn lần nữa trong tương lai gần.
8. You’ve been added to our VIP list - enjoy early access to sales!
→ Bạn đã được thêm vào danh sách VIP - ưu tiên tiếp cận ưu đãi sớm!
9. Let us know if we can improve in any way.
→ Hãy cho chúng tôi biết nếu bạn có đề xuất để cải thiện.
10. It’s always a pleasure doing business with you.
→ Luôn là niềm vinh hạnh khi được phục vụ bạn.
Xem thêm: TOP 150+ lời chúc khách hàng ngày mới tốt lành hay nhất 2025
Giao tiếp với khách hàng ngoài diễn ra trực tiếp tại cửa hàng còn thông qua nhiều kênh truyền thông khác. Mỗi kênh lại đòi hỏi cách dùng từ, phong cách nói và mức độ lịch sự khác nhau. Dưới đây là các mẫu câu gợi ý ứng với từng kênh cụ thể để bạn sử dụng linh hoạt và hiệu quả.
Tương tác trực tiếp là cơ hội để tạo kết nối cảm xúc và xây dựng niềm tin với khách hàng. Dưới đây là những mẫu câu tiếng Anh phổ biến trong môi trường mặt đối mặt.
1. Let me show you where that item is.
→ Để tôi chỉ bạn vị trí sản phẩm đó nhé.
2. You can try it on in the fitting room over there.
→ Bạn có thể thử ở phòng thử đồ bên kia.
3. Would you like some help choosing the right size?
→ Bạn có cần tôi giúp chọn đúng kích cỡ không?
4. This item is currently on sale.
→ Sản phẩm này hiện đang giảm giá.
5. We offer free gift wrapping if you’d like.
→ Chúng tôi có gói quà miễn phí nếu bạn muốn.
6. Feel free to test it before purchasing.
→ Bạn cứ thoải mái thử trước khi mua nhé.
7. Would you like me to hold this item while you browse?
→ Bạn có muốn tôi giữ sản phẩm này hộ bạn trong lúc xem thêm?
8. Our fitting rooms are currently available.
→ Phòng thử đồ của chúng tôi đang trống.
9. This is the most popular product in this collection.
→ Đây là sản phẩm được ưa chuộng nhất trong bộ sưu tập này.
10. We accept returns within 14 days with the receipt.
→ Chúng tôi nhận đổi/trả trong vòng 14 ngày kèm hóa đơn.
Xem thêm: Tổng hợp mẫu thư cảm ơn khách hàng chân thành, chuyên nghiệp
Giao tiếp qua điện thoại đòi hỏi sự rõ ràng, ngắn gọn và lịch sự. Dưới đây là các mẫu câu giúp bạn xử lý cuộc gọi chuyên nghiệp.
1. Thank you for calling [Brand Name], how can I help you today?
→ Cảm ơn bạn đã gọi đến [Tên thương hiệu], tôi có thể giúp gì cho bạn hôm nay?
2. May I have your name and order number, please?
→ Tôi có thể xin tên và mã đơn hàng của bạn được không?
3. Let me put you on hold for a moment.
→ Vui lòng giữ máy một chút nhé.
4. I’m transferring your call to the relevant department.
→ Tôi sẽ chuyển cuộc gọi của bạn đến bộ phận liên quan.
5. We’re currently experiencing a high volume of calls.
→ Chúng tôi đang có lượng cuộc gọi cao hiện tại.
6. I understand your issue and I’ll do my best to assist you.
→ Tôi hiểu vấn đề của bạn và sẽ cố gắng hỗ trợ tốt nhất.
7. Can you please describe the issue in more detail?
→ Bạn có thể mô tả chi tiết hơn về vấn đề không?
8. We’ll follow up with you via email within 24 hours.
→ Chúng tôi sẽ phản hồi bạn qua email trong vòng 24 giờ.
9. Thanks for your patience while I check that information.
→ Cảm ơn bạn đã kiên nhẫn trong khi tôi kiểm tra thông tin.
10. Have a great day and thank you for calling!
→ Chúc bạn một ngày tốt lành và cảm ơn bạn đã gọi!
Xem thêm: TOP 90+ mẫu tin nhắn tri ân khách hàng HAY & Ý NGHĨA
Khi giao tiếp qua các kênh văn bản như email hay phần mềm chatbot bán hàng, câu từ cần chính xác, lịch sự và dễ hiểu. Dưới đây là 10 mẫu câu bạn có thể sử dụng linh hoạt trong các tình huống phổ biến.
1. Thank you for contacting us. We’ve received your message.
→ Cảm ơn bạn đã liên hệ. Chúng tôi đã nhận được tin nhắn của bạn.
2. We will get back to you as soon as possible.
→ Chúng tôi sẽ phản hồi bạn trong thời gian sớm nhất.
3. Could you please provide more details about your request?
→ Bạn có thể cung cấp thêm thông tin về yêu cầu của mình không?
4. Your request has been forwarded to our support team.
→ Yêu cầu của bạn đã được chuyển đến bộ phận hỗ trợ của chúng tôi.
5. Here is the information you requested:
→ Dưới đây là thông tin bạn yêu cầu:
6. Let us know if there’s anything else we can assist you with.
→ Hãy cho chúng tôi biết nếu bạn cần thêm hỗ trợ gì nhé.
7. We’re sorry for the inconvenience and we appreciate your patience.
→ Chúng tôi xin lỗi vì sự bất tiện và cảm ơn bạn đã kiên nhẫn.
8. You can track your order status via this link:
→ Bạn có thể theo dõi trạng thái đơn hàng qua liên kết sau:
9. This is an automated response. A representative will reply shortly.
→ Đây là phản hồi tự động. Nhân viên sẽ liên hệ lại sớm.
10. Please don’t hesitate to contact us again if you need help.
→ Đừng ngần ngại liên hệ lại nếu bạn cần giúp đỡ thêm.
Xem thêm: Cách viết mẫu content feedback khách hàng THU HÚT triệu like
Mỗi ngành nghề có những tình huống giao tiếp đặc trưng khác nhau. Dưới đây là các mẫu câu tiếng Anh phổ biến theo từng lĩnh vực, giúp bạn giao tiếp hiệu quả và đúng ngữ cảnh.
1. Would you like to try this on?
→ Bạn có muốn thử món này không?
2. This style is very popular this season.
→ Mẫu này rất được ưa chuộng mùa này.
3. We have this in other colors as well.
→ Chúng tôi cũng có mẫu này với màu khác.
4. The fitting room is over there.
→ Phòng thử đồ ở bên kia nhé.
5. Let me help you find your size.
→ Để tôi giúp bạn tìm đúng size.
6. This piece goes really well with these pants.
→ Món này kết hợp rất hợp với chiếc quần này.
7. We’re offering a 20% discount today.
→ Hôm nay chúng tôi giảm giá 20%.
8. Would you like me to hold this for you?
→ Bạn có muốn tôi giữ giúp món này?
9. These are part of our new arrivals.
→ Đây là sản phẩm vừa về hàng.
10. You can return or exchange within 14 days.
→ Bạn có thể đổi/trả trong vòng 14 ngày.
1. Would you like to see the menu?
→ Bạn có muốn xem thực đơn không?
2. Do you have any dietary restrictions?
→ Bạn có kiêng món gì không?
3. This dish is one of our customer favorites.
→ Món này được rất nhiều khách yêu thích.
4. Would you like that hot or iced?
→ Bạn muốn món này nóng hay đá?
5. Anything else I can get for you?
→ Tôi có thể phục vụ thêm gì cho bạn?
6. Your order will be ready in about 10 minutes.
→ Món của bạn sẽ sẵn sàng trong khoảng 10 phút.
7. We have vegan options available.
→ Chúng tôi có các lựa chọn thuần chay.
8. Would you like to take it to go?
→ Bạn có muốn mang đi không?
9. Refill is free for this drink.
→ Món này được refill miễn phí.
10. Hope you enjoyed your meal!
→ Hy vọng bạn hài lòng với bữa ăn!
1. This device supports both Android and iOS.
→ Thiết bị này hỗ trợ cả Android và iOS.
2. Let me show you how to set it up.
→ Để tôi hướng dẫn bạn cài đặt.
3. It comes with a one-year warranty.
→ Sản phẩm này được bảo hành một năm.
4. You can charge it using a USB-C cable.
→ Bạn có thể sạc bằng cáp USB-C.
5. Here’s a comparison between two models.
→ Đây là bảng so sánh giữa hai mẫu.
6. We offer free setup and installation.
→ Chúng tôi hỗ trợ cài đặt và lắp đặt miễn phí.
7. This is our latest model, just released.
→ Đây là mẫu mới nhất, vừa ra mắt.
8. Would you like to see a demo?
→ Bạn có muốn xem thử sản phẩm?
9. This model has more memory and faster speed.
→ Mẫu này có dung lượng lớn hơn và tốc độ nhanh hơn.
10. You’ll receive updates automatically via Wi-Fi.
→ Thiết bị sẽ tự động cập nhật qua Wi-Fi.
1. May I see your reservation, please?
→ Cho tôi xem thông tin đặt phòng của bạn nhé?
2. Your room is ready. Here’s your key card.
→ Phòng của bạn đã sẵn sàng. Đây là thẻ chìa khóa.
3. Breakfast is served from 6 to 10 AM.
→ Bữa sáng phục vụ từ 6 giờ đến 10 giờ sáng.
4. Would you like a wake-up call?
→ Bạn có muốn chúng tôi gọi báo thức không?
5. Do you need help with your luggage?
→ Bạn có cần giúp mang hành lý không?
6. We can help you book a city tour.
→ Chúng tôi có thể giúp bạn đặt tour tham quan thành phố.
7. Here’s a map with local attractions.
→ Đây là bản đồ với các điểm tham quan gần đây.
8. Is everything in the room working fine?
→ Mọi thứ trong phòng đều ổn chứ ạ?
9. Check-out time is before noon.
→ Giờ trả phòng là trước 12 giờ trưa.
10. Thank you for staying with us!
→ Cảm ơn bạn đã nghỉ tại khách sạn của chúng tôi!
Biết mẫu câu là chưa đủ, bạn cần luyện tập đúng cách để sử dụng chúng tự nhiên, linh hoạt và hiệu quả trong thực tế. Dưới đây là 3 phương pháp giúp bạn ghi nhớ lâu, phản xạ nhanh, phát âm chuẩn khi giao tiếp với khách hàng.
Trong môi trường làm việc, mỗi ngành nghề và mỗi điểm chạm trong hành trình khách hàng sẽ đi kèm với những tình huống lặp đi lặp lại. Khi bạn phân loại mẫu câu theo từng nhóm tình huống, não bộ sẽ ghi nhớ dễ hơn nhờ tính logic và bối cảnh rõ ràng.
Cách thực hiện:
Ví dụ nhóm “Xử lý khiếu nại”:
Nhiều người học thuộc câu rất tốt nhưng khi khách hỏi thật lại “đứng hình” vì chưa luyện phản xạ. Phương pháp đóng vai (roleplay) sẽ giúp bạn luyện tư duy bằng tiếng Anh theo kịch bản thực tế, phản xạ nhanh và nói trôi chảy hơn.
Cách thực hiện:
Ví dụ tình huống trong nhà hàng:
Tình huống: Khách hỏi món ăn không cay.
Bạn có thể nói đúng từ, đúng cấu trúc, nhưng nếu phát âm sai, khách vẫn không hiểu. Các ứng dụng học tiếng Anh có AI sẽ giúp bạn phát âm chuẩn từng âm tiết, ngữ điệu tự nhiên, và quan trọng nhất là phản hồi ngay khi bạn phát âm sai.
Cách thực hiện:
Ví dụ luyện câu:
“Could you please tell me your order number?”
→ Nếu phát âm sai từ “order”, app sẽ tô đỏ và phát lại cách đọc đúng.
Giao tiếp tiếng Anh với khách hàng cần đúng ngữ pháp mà còn cần đúng ngữ cảnh, đúng thái độ và đúng giọng điệu. Một vài lỗi nhỏ cũng có thể khiến khách cảm thấy khó chịu, hiểu sai ý hoặc mất thiện cảm. Dưới đây là 3 lỗi phổ biến mà bạn nên tránh tuyệt đối.
Một số từ/cụm từ nghe có vẻ thân thiện nhưng lại dễ gây nhầm lẫn hoặc mang sắc thái thiếu lịch sự trong môi trường chuyên nghiệp.
Ví dụ lỗi:
Cách nói tốt hơn:
Lỗi ngữ pháp nhỏ như thiếu “s” ở động từ, sai thì hay dùng sai giới từ có thể làm khách nghi ngờ về tính chuyên nghiệp của bạn - đặc biệt trong email hoặc giao tiếp viết.
Ví dụ lỗi:
Cách sửa đúng:
Phát âm sai hoặc nuốt âm, nói quá nhanh, quá nhỏ có thể khiến khách nghe không rõ, gây hiểu lầm nghiêm trọng trong giao tiếp.
Ví dụ gây hiểu lầm:
Cách khắc phục:
Trên đây là bộ tổng hợp đầy đủ và thực tiễn nhất về các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp với khách hàng, giúp bạn nâng cao kỹ năng phản xạ và tạo ấn tượng chuyên nghiệp trong mọi tình huống. Đừng quên luyện tập thường xuyên và cập nhật thêm kiến thức mới mỗi tuần. Theo dõi website WiOn của chúng tôi để không bỏ lỡ những tài liệu học tiếng Anh ứng dụng cực kỳ hữu ích trong công việc hàng ngày nhé.
Thẻ: